Ý nghĩa và cách sử dụng của từ splurge trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng splurge

splurgenoun

phung phí

/splɜːdʒ//splɜːrdʒ/

Nguồn gốc của từ vựng splurge

Vào thế kỷ 17, từ này mang ý nghĩa hiện đại, ám chỉ hành động chi tiêu tiền một cách xa hoa hoặc đắm chìm trong sự xa xỉ, thường là không quan tâm đến sự tiết kiệm hay thận trọng. Theo thời gian, động từ "to splurge" xuất hiện, có nghĩa là chi tiêu tiền bạc hoặc nguồn lực một cách xa hoa và quá mức. Ngày nay, chúng ta thường sử dụng từ "splurge" để mô tả việc tự thưởng cho mình một thứ gì đó đặc biệt, đắm chìm trong một thú vui tội lỗi hoặc chỉ đơn giản là xả hơi bằng một món đồ mua sắm xa xỉ.

Tóm tắt từ vựng splurge

type danh từ

meaning(từ lóng) sự phô trương rầm rộ; sự loè người; sự cố gắng để phô trương

type nội động từ

meaning(từ lóng) phổ trương rầm rộ; loè bịp; cố gắng để phổ trương

Ví dụ của từ vựng splurgenamespace

  • Last weekend, I completely splurged on a new designer outfit for my friend's wedding.

    Cuối tuần trước, tôi đã chi mạnh tay để mua một bộ trang phục thiết kế mới cho đám cưới của bạn tôi.

  • After months of saving, I finally decided to splurge on a luxurious spa day for myself.

    Sau nhiều tháng tiết kiệm, cuối cùng tôi đã quyết định chi tiêu thoải mái cho một ngày đi spa sang trọng.

  • For our anniversary, my partner insisted on splurging on a fancy dinner at the most exclusive restaurant in town.

    Vào ngày kỷ niệm của chúng tôi, bạn đời của tôi nhất quyết chi tiền cho một bữa tối sang trọng tại nhà hàng độc quyền nhất trong thị trấn.

  • Feeling guilty for overspending, I promised myself I wouldn't splurge on anything unnecessary for the rest of the month.

    Cảm thấy tội lỗi vì đã chi tiêu quá mức, tôi tự hứa với lòng mình sẽ không phung phí vào bất cứ thứ gì không cần thiết trong suốt tháng còn lại.

  • I couldn't resist splurging on that beautiful piece of jewelry I saw in the window display.

    Tôi không thể cưỡng lại việc chi tiền mua món đồ trang sức tuyệt đẹp mà tôi thấy trong tủ kính trưng bày.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng splurge


Bình luận ()