Ý nghĩa và cách sử dụng của từ spoonbill trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng spoonbill

spoonbillnoun

thìa mỏ

/ˈspuːnbɪl//ˈspuːnbɪl/

Nguồn gốc của từ vựng spoonbill

Từ "spoonbill" bắt nguồn từ hình dạng độc đáo của mỏ loài chim đặc biệt này. Vào thế kỷ 17, nhà tự nhiên học người Anh Mark Catesby đã quan sát những con chim này ở Tây Ấn và mô tả mỏ của chúng giống như mỏ của một "cái thìa". Từ "bill" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ để chỉ mỏ của một loài chim. Do đó, thuật ngữ "spoonbill" là một tên gọi mô tả chính xác hình dạng mỏ của loài chim này. Ngày nay, một số loài thìa mỏ được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới bao gồm Platalea ajaja (Cò quăm trắng Mỹ), Platalea leucorodia (Cò quăm trắng Cristal) và Platalea alba (Cò quăm Á-Âu).

Ví dụ của từ vựng spoonbillnamespace

  • The saltwater marshes along the coast are home to a colony of spoonbills, their long, draped bills eagerly seeking out prey in the shallow waters.

    Các đầm lầy nước mặn dọc theo bờ biển là nơi sinh sống của một đàn chim thìa, với chiếc mỏ dài, rủ xuống, háo hức tìm kiếm con mồi ở vùng nước nông.

  • The spoonbill's distinctive pink feathers and curved beak have made it an iconic species on the endangered earth list, alongside the giant panda and the Philippine eagle.

    Bộ lông màu hồng đặc trưng và chiếc mỏ cong của loài cò thìa đã khiến chúng trở thành loài biểu tượng trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng trên trái đất, cùng với loài gấu trúc lớn và đại bàng Philippines.

  • As the spoonbill wades through the shallow pools, its spoon-shaped beak waggling in search of small fish and crustaceans, it seems oblivious to the fact that it's being watched by a group of nature enthusiasts on the bank opposite.

    Khi con cò thìa lội qua các vũng nước nông, chiếc mỏ hình thìa của nó vẫy vẫy để tìm kiếm những con cá nhỏ và động vật giáp xác, nó dường như không hề biết rằng một nhóm những người đam mê thiên nhiên ở bờ bên kia đang quan sát nó.

  • In the quiet of the evening, a lone spoonbill glides through the reeds, gently scooping up insects and water plants with its distinctive beak.

    Trong sự tĩnh lặng của buổi tối, một con thìa đơn độc lướt qua đám lau sậy, nhẹ nhàng dùng chiếc mỏ đặc biệt của mình để xúc côn trùng và cây thủy sinh.

  • The spoonbill's bill is perfectly adapted to its unique feeding method, allowing it to sift through the water and mud in search of its preferred prey.

    Chiếc mỏ của loài cò thìa thích nghi hoàn hảo với phương pháp kiếm ăn độc đáo của chúng, cho phép chúng sàng lọc qua nước và bùn để tìm kiếm con mồi ưa thích.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng spoonbill


Bình luận ()