
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đứng xuống
Cụm từ "stand down" ban đầu xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là trong bối cảnh liên lạc quân sự. Nó bắt nguồn từ quá trình ra quyết định chiến lược của Cơ quan Chỉ huy Quốc gia (NCA), bao gồm việc ban hành lệnh ngăn chặn xung đột hạt nhân giữa Hoa Kỳ và Liên Xô. Trong chiến lược của NCA, lệnh "DEFCON 1" (viết tắt của "Tình trạng Sẵn sàng Quốc phòng 1") chỉ ra trạng thái sẵn sàng quân sự cao nhất, cho biết một cuộc tấn công hạt nhân sắp xảy ra sắp xảy ra. Ở đầu kia của quang phổ, "DEFCON 5" chỉ ra mức độ sẵn sàng quân sự thấp nhất, hy vọng rằng sẽ không xảy ra cuộc tấn công hạt nhân nào. Tuy nhiên, trong một số tình huống nhất định, trạng thái giữa DEFCON 1 và DEFCON 5 là bắt buộc, trong đó quân đội phải duy trì trạng thái cảnh giác nhưng giảm thiểu mức độ sẵn sàng. Đây chính là lúc "stand down" phát huy tác dụng. Lệnh này chỉ thị cho quân đội giảm trạng thái sẵn sàng xuống mức thoải mái hơn nhưng vẫn sẵn sàng trở lại trạng thái cảnh giác cao nếu cần thiết. Thuật ngữ "stand down" kể từ đó đã mở rộng ra ngoài bối cảnh quân sự, thường được sử dụng để mô tả các tình huống khác mà cá nhân hoặc tổ chức có thể tạm thời đình chỉ hoạt động của họ trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ, một đội SWAT của cảnh sát có thể dừng lại trong tình huống bắt giữ con tin, cho phép nghi phạm bị phong tỏa đầu hàng một cách hòa bình, thay vì bắt đầu một cuộc tấn công hung hăng có thể dẫn đến thương vong. Tóm lại, "stand down" bắt nguồn từ một chiến lược quân sự trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh nhằm duy trì sự sẵn sàng chiến lược trong khi tránh leo thang không cần thiết trong tình hình địa chính trị không chắc chắn hoặc khó lường. Theo thời gian, cách sử dụng của nó đã phát triển vượt ra ngoài bối cảnh quân sự ban đầu và hiện bao gồm nhiều tình huống quyết đoán khác nhau nằm ngoài phạm vi chiến lược phòng thủ.
to leave a job or position
rời bỏ một công việc hoặc vị trí
Anh ta đứng xuống để nhường đường cho một người trẻ hơn.
to leave the witness box in court after giving evidence
rời khỏi bục nhân chứng tại tòa sau khi đưa ra bằng chứng
to relax after being ready for action
để thư giãn sau khi đã sẵn sàng hành động
Đội quân được lệnh dừng lại.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()