Ý nghĩa và cách sử dụng của từ stateless trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng stateless

statelessadjective

không quốc tịch

/ˈsteɪtləs//ˈsteɪtləs/

Nguồn gốc của từ vựng stateless

Thuật ngữ "stateless" dùng để chỉ một người không có quốc tịch hoặc các quyền và sự bảo vệ đi kèm với quốc tịch. Theo lịch sử, thuật ngữ này trở nên nổi bật sau Thế chiến thứ nhất, khi Hội Quốc Liên thiết lập khái niệm vô quốc tịch như một phạm trù pháp lý đối với một số cá nhân đã mất quốc tịch do các hoàn cảnh như thanh trừng sắc tộc, trục xuất hoặc di cư cưỡng bức. Trong thời kỳ diệt chủng Holocaust, nhiều người tị nạn Do Thái bị coi là vô quốc tịch, khiến họ khó có thể thoát khỏi sự đàn áp và tìm được nơi trú ẩn an toàn. Ngày nay, tình trạng vô quốc tịch vẫn là một vấn đề nghiêm trọng về nhân quyền, ảnh hưởng đến khoảng 10 triệu người trên toàn thế giới và dẫn đến sự loại trừ đáng kể khỏi các cơ hội xã hội, chính trị và kinh tế. Một số ví dụ đáng chú ý về những nhóm dân số vô quốc tịch bao gồm người Rohingya ở Myanmar, những người bị từ chối quyền công dân và các quyền cơ bản, và người Palestine sống ở Gaza và Bờ Tây, những người tồn tại trong tình trạng bấp bênh giữa Israel và Palestine do xung đột kéo dài trong khu vực. Những nỗ lực giải quyết tình trạng vô quốc tịch đã đạt được động lực trong những năm gần đây, với việc áp dụng bộ công cụ vô quốc tịch của Cơ quan Tị nạn Liên hợp quốc (UNHCR) và việc xây dựng luật quốc tịch để tạo điều kiện thuận lợi cho việc xác định và ngăn ngừa tình trạng vô quốc tịch. Bất chấp những tiến bộ này, vẫn còn nhiều việc phải làm để đảm bảo rằng những người vô quốc tịch được hưởng các quyền và cơ hội giống như những công dân khác và các thành viên của cộng đồng quốc tế.

Tóm tắt từ vựng stateless

typetính từ

meaningkhông được nước nào nhận là công dân; không có tư cách công dân (người)

Ví dụ của từ vựng statelessnamespace

  • After fleeing their home country due to political turmoil, the family became stateless and struggled to find a place to call home.

    Sau khi chạy trốn khỏi quê hương vì bất ổn chính trị, gia đình này trở thành người vô quốc tịch và phải vật lộn để tìm một nơi để gọi là nhà.

  • The refugee camp was filled with stateless individuals who had lost their citizenship and basic human rights.

    Trại tị nạn chứa đầy những người không quốc tịch, những người đã mất quyền công dân và các quyền cơ bản của con người.

  • The government's decision to revoke his citizenship left the man stateless and without any legal protection.

    Quyết định tước quyền công dân của chính phủ khiến người đàn ông này trở thành người không quốc tịch và không có bất kỳ sự bảo vệ pháp lý nào.

  • Without a passport or other form of identification, the woman became stateless and was unable to travel or leave the country.

    Không có hộ chiếu hoặc bất kỳ giấy tờ tùy thân nào khác, người phụ nữ này trở thành người không quốc tịch và không thể đi du lịch hoặc rời khỏi đất nước.

  • The group of stateless individuals organized a peaceful protest, demanding recognition and basic human rights.

    Nhóm người không quốc tịch đã tổ chức một cuộc biểu tình ôn hòa, đòi công nhận và các quyền cơ bản của con người.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stateless


Bình luận ()