Ý nghĩa và cách sử dụng của từ statist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng statist

statistadjective

nhà nước

/ˈsteɪtɪst//ˈsteɪtɪst/

Nguồn gốc của từ vựng statist

Từ "statist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "statisticus," vào thế kỷ 16 có nghĩa là "người phụ trách các vấn đề công cộng" hoặc "công chức". Thuật ngữ này được chuyển thể sang tiếng Anh trung đại là "statist," dùng để chỉ người cai trị hoặc quản lý nhà nước hoặc các vấn đề của nhà nước. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một người nghiên cứu hoặc biên soạn số liệu thống kê chính thức, chẳng hạn như dữ liệu dân số hoặc kinh tế. Theo thời gian, thuật ngữ "statist" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ các viên chức chính phủ mà còn bất kỳ ai tham gia vào việc phân tích hoặc diễn giải dữ liệu thống kê, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh tế, xã hội học và hoạch định chính sách.

Tóm tắt từ vựng statist

type danh từ

meaningnhà thống kê, người thống kê

Ví dụ của từ vựng statistnamespace

  • The new study reveals some surprising statisticians about the effectiveness of the new drug in treating patients with high blood pressure.

    Nghiên cứu mới tiết lộ một số số liệu thống kê đáng ngạc nhiên về hiệu quả của loại thuốc mới trong điều trị bệnh nhân huyết áp cao.

  • The government's decision to increase taxes was based on the statistical data gathered from the past decade's economic trends.

    Quyết định tăng thuế của chính phủ được đưa ra dựa trên dữ liệu thống kê thu thập được từ xu hướng kinh tế của thập kỷ qua.

  • After analyzing the statistical results, the marketing team concluded that the new product had a successful launch and exceeded initial sales projections.

    Sau khi phân tích kết quả thống kê, nhóm tiếp thị kết luận rằng sản phẩm mới đã ra mắt thành công và vượt quá dự đoán doanh số ban đầu.

  • The sports team's coach used statistical analysis to identify areas of weakness in their previous matches and devised a strategy to improve performance in upcoming games.

    Huấn luyện viên của đội thể thao đã sử dụng phân tích thống kê để xác định điểm yếu trong các trận đấu trước và đưa ra chiến lược cải thiện hiệu suất trong các trận đấu sắp tới.

  • The crime rate in the city has decreased significantly due to the implementation of various statistical-based policies and measures by the local authorities.

    Tỷ lệ tội phạm trong thành phố đã giảm đáng kể nhờ việc thực hiện nhiều chính sách và biện pháp dựa trên thống kê của chính quyền địa phương.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng statist


Bình luận ()