Ý nghĩa và cách sử dụng của từ stint trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng stint

stintnoun

thời gian

/stɪnt//stɪnt/

Nguồn gốc của từ vựng stint

Từ "stint" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "styntan", có nghĩa là "hạn chế" hoặc "giới hạn". Từ này bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "steintha" có nghĩa là "giới hạn" hoặc "giới hạn", được đưa vào tiếng Anh cổ thông qua ảnh hưởng của người Scandinavia trong Thời đại Viking. Trong tiếng Anh trung đại, "stint" được dùng để chỉ một phép đo cụ thể, đặc biệt là phép đo ngũ cốc, và sau đó có nghĩa là một lượng cố định, đặc biệt là thức ăn hoặc đồ uống. Điều này dẫn đến ý nghĩa hiện tại của nó, ám chỉ một nhiệm vụ hoặc nghĩa vụ được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định hoặc cho đến khi đạt được một mục tiêu cụ thể. Từ này cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả sự hạn chế hoặc hạn chế của một cái gì đó, chẳng hạn như số lượng thời gian hoặc nguồn lực hạn chế có sẵn cho một dự án hoặc hoạt động. Tóm lại, từ "stint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ, và ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian để bao hàm nhiều khía cạnh khác nhau về hạn chế, đo lường và giới hạn.

Tóm tắt từ vựng stint

type danh từ

meaningsự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình

exampleto labour without stint: lao động hết sức mình

meaningphần việc

exampleto do one's daily stint: hoàn thành phần việc hằng ngày

type ngoại động từ

meaninghà tằn hà tiện; hạn chế

exampleto labour without stint: lao động hết sức mình

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)

exampleto do one's daily stint: hoàn thành phần việc hằng ngày

Ví dụ của từ vựng stintnamespace

  • After spending five years in a dead-end job, Sarah finally decided to leave and take a short stint abroad to travel and learn a new language.

    Sau năm năm làm một công việc bế tắc, cuối cùng Sarah đã quyết định nghỉ việc và đi nước ngoài một thời gian ngắn để du lịch và học một ngôn ngữ mới.

  • As an amateur chef, Tom decided to embark on a two-month stint in a Michelin-starred restaurant to learn some professional techniques.

    Là một đầu bếp nghiệp dư, Tom quyết định dành hai tháng làm việc tại một nhà hàng được gắn sao Michelin để học một số kỹ thuật chuyên nghiệp.

  • Before retiring from the police force, Detective James agreed to take on a six-month stint as an acting superintendent for his former department until they found a permanent replacement.

    Trước khi nghỉ hưu, Thám tử James đã đồng ý đảm nhiệm vai trò cảnh sát trưởng tạm quyền trong sáu tháng cho sở cảnh sát cũ của mình cho đến khi họ tìm được người thay thế chính thức.

  • To help with the busy holiday season, Emma agreed to take a short stint as a seasonal sales associate in a department store for two months.

    Để hỗ trợ cho mùa lễ bận rộn, Emma đã đồng ý làm nhân viên bán hàng theo mùa tại một cửa hàng bách hóa trong thời gian ngắn trong hai tháng.

  • During his studies, Max took a brief stint working as a lab assistant in a chemistry research institute to earn some extra income.

    Trong thời gian học, Max đã làm trợ lý phòng thí nghiệm tại một viện nghiên cứu hóa học trong một thời gian ngắn để kiếm thêm thu nhập.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stint


Bình luận ()