Ý nghĩa và cách sử dụng của từ stole trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng stole

stolenoun

lấy trộm

/stəʊl//stəʊl/

Nguồn gốc của từ vựng stole

Từ "stole" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stōl", có nghĩa là "một mảnh vải dài, hẹp". Vào thế kỷ 14, từ này đã phát triển để chỉ một mảnh vải dài, hẹp được mặc trên cơ thể, thường là quanh cổ hoặc vai. Theo thời gian, thuật ngữ "stole" mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong nhiều bối cảnh khác nhau. Vào thế kỷ 17, nó đặc biệt ám chỉ một loại trang phục nghi lễ mà giáo sĩ mặc, trong khi vào thế kỷ 19, nó trở thành một loại phụ kiện thời trang dành cho phụ nữ đeo quanh cổ. Ngày nay, từ "stole" bao gồm nhiều định nghĩa, từ trang phục phụng vụ đến phụ kiện hàng ngày. Mặc dù đã phát triển, khái niệm cốt lõi về một mảnh vải dài, hẹp vẫn là trọng tâm của ý nghĩa từ này.

Tóm tắt từ vựng stole

type thời quá khứ của steal

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) khăn choàng (mục sư)

meaningkhăng choàng vai (đàn bà)

Ví dụ của từ vựng stolenamespace

  • Last night, my brother stole my favorite t-shirt from my closet.

    Tối qua, anh trai tôi đã lấy trộm chiếc áo phông yêu thích của tôi trong tủ quần áo.

  • The thief stole my wallet from my pocket while I was distracted.

    Kẻ trộm đã lấy cắp ví của tôi trong túi khi tôi không chú ý.

  • The sneaky cat kept stealing food from the kitchen table.

    Con mèo lén lút liên tục ăn trộm đồ ăn trên bàn bếp.

  • The notorious hacker stole sensitive information from the company's database.

    Tin tặc khét tiếng đã đánh cắp thông tin nhạy cảm từ cơ sở dữ liệu của công ty.

  • During the heist, the mastermind stole the priceless diamond from the museum.

    Trong vụ trộm, kẻ chủ mưu đã đánh cắp viên kim cương vô giá từ viện bảo tàng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stole


Bình luận ()