
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đá
Từ "stone" có lịch sử lâu đời và cổ xưa. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stan", có liên quan đến tiếng Đức nguyên thủy "stainiz" và tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "dhe Smy". Gốc từ này cũng được thấy trong các ngôn ngữ khác như tiếng Hà Lan ("steen"), tiếng Đức ("Stein") và tiếng Gothic ("stains"). Trong tiếng Anh cổ, "stan" dùng để chỉ một hòn đá nhỏ, viên sỏi hoặc viên đá, cũng như vật liệu xây dựng. Từ đó, từ này đã phát triển để bao gồm một loạt các ý nghĩa, bao gồm: 1. Một hòn đá hoặc viên sỏi nhỏ 2. Một vật liệu xây dựng (ví dụ: đá vôi, đá granit) 3. Một vật thể cứng, không chịu khuất phục (ví dụ: một bức tường đá) 4. Một người mạnh mẽ và không chịu khuất phục (ví dụ: "a stone in the shoe") Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "stone" vẫn duy trì mối liên hệ với thế giới tự nhiên, bên cạnh các ý nghĩa ẩn dụ khác nhau của nó.
danh từ
đá
stone building: nhà bằng đá
built of stone: xây bằng đá
đá (mưa đá)
đá quý, ngọc
tính từ
bằng đá
stone building: nhà bằng đá
built of stone: xây bằng đá
a hard solid mineral substance that is found in the ground, often used for building
một chất khoáng rắn cứng được tìm thấy trong lòng đất, thường được sử dụng để xây dựng
Hầu hết các ngôi nhà được xây dựng bằng đá.
tường đá
sàn đá/cầu/khắc/trụ cột/tấm đá
một tòa nhà bằng gạch và đá
một dãy bậc đá
a small piece of rock of any shape
một mảnh đá nhỏ có hình dạng bất kỳ
một đống đá
Một số trẻ em đang ném đá xuống hồ.
a piece of stone shaped for a particular purpose
một mảnh đá có hình dạng cho một mục đích cụ thể
Những lời này được khắc trên tảng đá bên cạnh mộ ông.
a rare valuable stone, such as a diamond, that is used in jewellery
một loại đá quý hiếm, chẳng hạn như kim cương, được sử dụng làm đồ trang sức
Cô ấy đã đặt viên đá vào một chiếc nhẫn.
a hard shell containing the nut or seed in the middle of some types of fruit
một vỏ cứng chứa hạt hoặc hạt ở giữa một số loại trái cây
đá anh đào/đào
a small piece of hard material that can form in the bladder or kidney and cause pain
một mảnh vật liệu cứng nhỏ có thể hình thành trong bàng quang hoặc thận và gây đau
sỏi thận
(in the UK) a unit for measuring weight, equal to 6.35 kilograms or 14 pounds
(ở Anh) đơn vị đo trọng lượng, bằng 6,35 kilôgam hoặc 14 pound
Anh ta nặng hơn 15 viên đá.
Cô ấy đang cố gắng đánh mất một hòn đá.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()