Ý nghĩa và cách sử dụng của từ storyboard trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng storyboard

storyboardnoun

cốt truyện

/ˈstɔːribɔːd//ˈstɔːribɔːrd/

Nguồn gốc của từ vựng storyboard

Từ "storyboard" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 trong ngành hoạt hình. Khái niệm lập kế hoạch trực quan cho một câu chuyện thông qua một loạt các bản phác thảo có từ những ngày đầu của hoạt hình, nhưng thuật ngữ "storyboard" không được chính thức đặt ra cho đến những năm 1930. Thuật ngữ "storyboard" được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1937 bởi họa sĩ hoạt hình và đạo diễn Art Babbitt, người đã sử dụng nó để mô tả quá trình lập kế hoạch và hình dung chuỗi sự kiện trong phim hoạt hình. Trợ lý, họa sĩ hoạt hình và đạo diễn của Babbitt, Ward Kimball, cũng đã sử dụng thuật ngữ này trong các bài viết và bài nói chuyện của mình về hoạt hình. Thuật ngữ "storyboard" nhanh chóng được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp phim ảnh và truyền hình, và hiện được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kể chuyện người thật đóng đến tiểu thuyết đồ họa và trò chơi điện tử. Bất chấp sự phát triển, khái niệm cơ bản về kể chuyện bằng hình ảnh vẫn không thay đổi.

Ví dụ của từ vựng storyboardnamespace

  • The animator spent hours crafting a detailed storyboard for their upcoming short film.

    Nhà làm phim hoạt hình đã dành nhiều giờ để tạo ra một bảng phân cảnh chi tiết cho bộ phim ngắn sắp tới của họ.

  • The director presented the storyboard to the cast and crew, outlining the shots and action sequences.

    Đạo diễn trình bày bảng phân cảnh cho dàn diễn viên và đoàn làm phim, phác thảo các cảnh quay và chuỗi hành động.

  • The storyboard was critical in achieving the desired visual style and pace of the production.

    Kịch bản phân cảnh đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được phong cách hình ảnh và nhịp độ mong muốn của quá trình sản xuất.

  • The writer worked closely with the director to ensure that the storyboard accurately conveyed the intended narrative arc.

    Biên kịch đã làm việc chặt chẽ với đạo diễn để đảm bảo rằng cốt truyện truyền tải chính xác cốt truyện mong muốn.

  • The animator created multiple versions of the storyboard, refining the angles and timing of each shot to maximize impact.

    Người làm phim hoạt hình đã tạo ra nhiều phiên bản của bảng phân cảnh, tinh chỉnh góc độ và thời gian của từng cảnh quay để tối đa hóa tác động.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng storyboard


Bình luận ()