
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
buồn cười, khôi hài
Từ "funny" có một hành trình thú vị! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fūne," có nghĩa là "foolish" hoặc "ngớ ngẩn". Bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "fūnaz," có thể có nghĩa là "ngớ ngẩn". Theo thời gian, "fūne" biến đổi thành "funny," với nghĩa chuyển từ "foolish" thành "gây thích thú" hoặc "hài hước". Sự thay đổi về nghĩa này là minh chứng cho cách ngôn ngữ phát triển để phản ánh các giá trị văn hóa và nhận thức về sự hài hước đang thay đổi.
tính từ
buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài
là lạ, khang khác
there's something funny about this affair: có một cái gì là lạ trong việc bày
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
(thông tục) lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài
(số nhiều) tập tranh khôi hài, tập tranh vui
there's something funny about this affair: có một cái gì là lạ trong việc bày
making you laugh
làm bạn cười
một câu chuyện/đùa vui
Anh ấy là một chàng trai rất vui tính và cũng là một người tốt bụng.
Đó là điều buồn cười nhất tôi từng nghe.
Bộ phim tràn ngập những khoảnh khắc hài hước.
Tôi thấy vở kịch hài hước và cảm động.
Nó chẳng vui! Ai đó có thể đã bị tổn thương.
Tôi thực sự xấu hổ, nhưng sau đó tôi thấy được khía cạnh buồn cười của nó.
Ôi buồn cười quá! Bạn mong tôi tin điều đó à?
“Có gì buồn cười thế?” cô hỏi.
Màn trình diễn của anh ấy thật hài hước.
Càng về cuối phim càng hài hước.
Bạn nên xem nó - nó buồn cười khủng khiếp!
Anh ấy thậm chí còn không hài hước chút nào.
difficult to explain or understand; strange and not as you expect
khó giải thích hoặc hiểu; lạ và không như bạn mong đợi
Hôm nay có một chuyện buồn cười xảy ra với tôi.
Thật buồn cười khi mọi chuyện không bao giờ diễn ra theo cách bạn mong đợi.
Thật buồn cười - anh ấy đã ở đây một lúc trước và bây giờ anh ấy đã đi rồi.
Điều buồn cười là sau đó chuyện đó không bao giờ xảy ra nữa.
Động cơ đang kêu rất buồn cười.
Tôi hài lòng vì đã không nhận được công việc đó, theo một cách hài hước.
Trà này có vị buồn cười.
Bạn có thấy buồn cười khi Adam không có mặt ở đó không?
Anh ấy là một người đàn ông nhỏ bé vui tính.
Bạn không thấy hơi buồn cười khi cô ấy không bao giờ nhắc đến chồng mình sao?
Helen nhìn tôi với ánh mắt khá buồn cười.
Đó là một thế giới cũ buồn cười phải không?
seeming or likely to be wrong, illegal or dishonest
dường như hoặc có khả năng sai, bất hợp pháp hoặc không trung thực
Tôi nghi ngờ có thể có điều gì đó buồn cười đang diễn ra.
Nếu có chuyện gì buồn cười, chúng ta sẽ sớm tìm ra.
humorous in a way that shows a lack of respect for somebody
hài hước theo cách thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ai đó
Đừng có đùa với tôi nhé!
slightly ill
bệnh nhẹ
Hôm nay tôi cảm thấy hơi buồn cười - tôi không nghĩ mình sẽ đi làm.
slightly crazy or strange
hơi điên hoặc lạ
Dave là một người vui tính phải không?
not working as it should
không hoạt động như bình thường
Máy tính của tôi cứ hoạt động buồn cười.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()