Định nghĩa của từ stretcher

Phát âm từ vựng stretcher

stretchernoun

cáng cứu thương

/ˈstrɛtʃə/

Định nghĩa của từ <b>stretcher</b>

Nguồn gốc của từ vựng stretcher

Từ "stretcher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estrier", có nghĩa là "bàn đạp". Mối liên hệ này xuất phát từ việc sử dụng cáng sớm như những khung gỗ đơn giản, giống như bàn đạp, để mang những người bị thương. Theo thời gian, từ này phát triển thành "stretche", ám chỉ một khung được sử dụng để kéo giãn vật liệu và cuối cùng được chuyển thành "stretcher" để mô tả thiết bị y tế. Hành trình của từ này phản ánh sự phát triển của chính cáng, từ một công cụ mang thô sơ thành một dụng cụ y tế chuyên dụng.

Tóm tắt từ vựng stretcher

type danh từ

meaningngười căng, người kéo

meaningvật để nong, vật để căng

exampleboot stretcher: cái nong giày

meaningkhung căng (vải để vẽ)

Ví dụ của từ vựng stretchernamespace

meaning

a long piece of strong cloth with a pole on each side, used for carrying somebody who is sick or injured and who cannot walk

một mảnh vải dài chắc chắn có một cây sào ở mỗi bên, dùng để khiêng người bị bệnh hoặc bị thương và không thể đi lại

  • He was carried off on a stretcher.

    Anh ta được cáng ra ngoài.

  • stretcher cases (= people too badly injured to be able to walk)

    trường hợp cáng (= người bị thương quá nặng để có thể đi bộ)

meaning

a wooden frame over which cloth is spread and pulled tight ready for painting

một khung gỗ trên đó trải vải và kéo chặt sẵn sàng để sơn

  • Staple the canvas to the stretchers, prime it with ochre, then you're ready to paint.

    Ghim canvas vào cáng, phủ một lớp đất son lên trên, sau đó bạn đã sẵn sàng vẽ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng stretcher


Bình luận ()