
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chặt chẽ
Từ gốc Tiếng Anh trung đại (theo nghĩa y khoa; sự thu hẹp bất thường của một kênh hoặc ống dẫn trong cơ thể): từ tiếng Latin strictura, từ stringere ‘kéo chặt’. Một nghĩa khác của động từ tiếng Latin, ‘chạm nhẹ’, đã tạo ra sense (1) thông qua một nghĩa trước đó là ‘nhận xét tình cờ’.
danh từ
sự phê bình, sự chỉ trích
to pass strictures upon somebody: phê bình ai
(y học) sự chẹt; chỗ chẹt
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) strictness
a severe criticism, especially of somebody’s behaviour
một lời chỉ trích gay gắt, đặc biệt là về hành vi của ai đó
Cô ấy chỉ phớt lờ mọi sự nghiêm khắc trong cách ăn mặc.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân bị hẹp thực quản, khiến việc nuốt thức ăn trở nên khó khăn.
Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân nuốt bari để kiểm tra xem có chỗ nào hẹp ở cổ họng không.
Tình trạng hẹp ống phế quản gây khó thở cho bệnh nhân và phải nằm viện.
Sau ca phẫu thuật thành công, nhạc sĩ nhẹ nhõm khi thấy tình trạng hẹp dây thanh quản của mình đã được khắc phục.
a rule or situation that limits your behaviour
một quy tắc hoặc tình huống hạn chế hành vi của bạn
nghiêm khắc đối với công chức bày tỏ quan điểm chính trị
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()