
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
mạnh mẽ
Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (theo nghĩa là ‘liều lĩnh, hung bạo’ và ‘bất trị, bướng bỉnh’): rút gọn từ tiếng Pháp cổ esturdi ‘choáng váng, choáng váng’. Nguồn gốc vẫn còn mơ hồ; một số người cho rằng dựa trên tiếng Latin turdus ‘một con chim họa mi’ (so sánh với cụm từ tiếng Pháp soûl comme une grive ‘say như một con chim họa mi’).
tính từ
khoẻ mạnh, cứng cáp, cường tráng
sturdy child: đứa bé cứng cáp
mãnh liệt, mạnh mẽ, kiên quyết
sturdy resistance: sự chống cự mãnh liệt
a sturdy policy: chính sách kiên quyết
danh từ
bệnh chóng mặt (của cừu) (do sán vào óc)
sturdy child: đứa bé cứng cáp
strong and not easily damaged
mạnh mẽ và không dễ bị hư hỏng
một đôi ủng chắc chắn
một cái bàn chắc chắn
Chiếc xe đủ chắc chắn để chịu được địa hình gồ ghề.
physically strong and healthy
thể chất mạnh mẽ và khỏe mạnh
một người đàn ông có thân hình rắn chắc
đôi chân vững chắc
một giống gia súc mạnh mẽ
not easily influenced or changed by other people
không dễ bị ảnh hưởng hoặc thay đổi bởi người khác
Làng luôn giữ được nền độc lập vững chắc.
sự bảo vệ vững chắc cho quan điểm của chính phủ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()