
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gồ ghề
Từ "rugged" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh hiện đại "rugged" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rugian", có nghĩa là "trở nên thô ráp" hoặc "trở nên thô ráp". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "rugg", có nghĩa là "rough" hoặc "không bằng phẳng". Vào thế kỷ 14, từ "rugged" xuất hiện trong tiếng Anh trung đại và ban đầu có nghĩa là "rough" hoặc "thô ráp". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả các vật thể hoặc cảnh quan thô ráp, gồ ghề hoặc khó đi qua. Vào thế kỷ 17, từ "rugged" mang một hàm ý mới, mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó là mạnh mẽ và kiên cường, giống như một tảng đá thô ráp hoặc một địa hình khó khăn. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả nhiều thứ, từ phong cảnh đến con người, những thứ bền bỉ, kiên cường và có khả năng vượt qua thử thách.
tính từ
gồ ghề, lởm chởm, xù xì
rugged ground: đất gồ ghề
rugged country: miền đồi núi lởm chởm
rugged bark: vỏ cây xù xì
thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)
rugged features: nét mặt thô
nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu
not level or smooth and having rocks rather than plants or trees
không bằng phẳng hoặc nhẵn và có đá hơn là thực vật hoặc cây cối
vách đá gồ ghề
Vùng nông thôn quanh đây rất gồ ghề.
Họ ngưỡng mộ vẻ đẹp gồ ghề của bờ biển.
having strong, attractive features
có nét mạnh mẽ, hấp dẫn
Cô bị thu hút bởi vẻ ngoài điển trai rắn rỏi của anh.
determined to succeed in a difficult situation, even if this means using force or upsetting other people
quyết tâm thành công trong một tình huống khó khăn, ngay cả khi điều này có nghĩa là sử dụng vũ lực hoặc làm phiền lòng người khác
một người theo chủ nghĩa cá nhân gồ ghề
strong and designed to be used in difficult conditions
mạnh mẽ và được thiết kế để sử dụng trong điều kiện khó khăn
Một chiếc xe kém chắc chắn hơn sẽ không bao giờ thực hiện được chuyến đi.
quần áo ngoài trời gồ ghề
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()