Ý nghĩa và cách sử dụng của từ subaltern trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng subaltern

subalternnoun

người đứng dưới

/ˈsʌbltən//səˈbɔːltərn/

Nguồn gốc của từ vựng subaltern

Từ "subaltern" ban đầu xuất hiện trong từ điển tiếng Ý, Grande dizionario della lingua italiana, xuất bản năm 1819. Nó được lấy từ tiếng Pháp "subalterne" có nghĩa là "cấp bậc thấp hơn" hoặc "có thẩm quyền thấp hơn". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20 trong bối cảnh lý thuyết chính trị của Antonio Gramsci, người đã sử dụng nó để mô tả các tầng lớp xã hội thiếu quyền lực thống trị và chịu sự bá quyền của giai cấp thống trị. Theo Gramsci, các nhóm hạ đẳng bao gồm nông dân, công nhân và phụ nữ, những người chịu sự phụ thuộc của giai cấp tư sản tinh hoa. Khái niệm nghiên cứu hạ đẳng xuất hiện vào những năm 1980 ở Nam Á, nơi nó được sử dụng để thách thức lịch sử thuộc địa và hậu thuộc địa và khẳng định tiếng nói của các cộng đồng bị đàn áp. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn tiếp tục được sử dụng trong các lý thuyết phê bình, đặc biệt là nghiên cứu hạ đẳng và nghiên cứu hậu thuộc địa, để chỉ các nhóm bị xã hội loại trừ và thiệt thòi. Tóm lại, thuật ngữ "subaltern" có nguồn gốc từ một từ tiếng Pháp có nghĩa là "cấp bậc thấp hơn" hoặc "có thẩm quyền thấp hơn", được Antonio Gramsci phổ biến trong lý thuyết chính trị của ông và kể từ đó đã được các lý thuyết phê bình áp dụng để mô tả các nhóm bị xã hội loại trừ và thiệt thòi.

Tóm tắt từ vựng subaltern

type tính từ

meaningở bậc dưới, ở cấp dưới

meaning(triết học) đặc biệt, không phổ biến

type danh từ

meaning(quân sự) sĩ quan dưới cấp đại uý

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cấp dưới

Ví dụ của từ vựng subalternnamespace

  • In post-colonial studies, the term "subaltern" refers to marginalized or oppressed social groups who have historically been excluded from positions of power and authority. For instance, women, lower-caste individuals, and colonial subjects were all considered subaltern in their respective societies.

    Trong các nghiên cứu hậu thuộc địa, thuật ngữ "subaltern" ám chỉ các nhóm xã hội bị thiệt thòi hoặc bị áp bức, những người trong lịch sử đã bị loại khỏi các vị trí quyền lực và thẩm quyền. Ví dụ, phụ nữ, cá nhân thuộc đẳng cấp thấp và các đối tượng thuộc địa đều được coi là subaltern trong xã hội tương ứng của họ.

  • The subaltern peasants in rural India have long struggled against the oppressive landowners and the state's developmental projects that disproportionately affect their communities.

    Những người nông dân nghèo ở vùng nông thôn Ấn Độ từ lâu đã đấu tranh chống lại những chủ đất áp bức và các dự án phát triển của nhà nước ảnh hưởng không cân xứng đến cộng đồng của họ.

  • The subaltern standpoint, as articulated by feminist theorist Gayatri Spivak, argues that the experiences and perspectives of subaltern groups are often marginalized or misrepresented in dominant narratives, highlighting the need for subaltern voices to be heard and valued.

    Quan điểm của nhóm hạ đẳng, theo nhà lý thuyết nữ quyền Gayatri Spivak, cho rằng những trải nghiệm và quan điểm của các nhóm hạ đẳng thường bị gạt ra ngoài lề hoặc bị trình bày sai lệch trong các câu chuyện thống trị, làm nổi bật nhu cầu phải lắng nghe và coi trọng tiếng nói của nhóm hạ đẳng.

  • Subaltern scholars and activists play a crucial role in challenging the entrenched power structures that keep them oppressed, often at great risk to their own safety and well-being.

    Các học giả và nhà hoạt động cấp dưới đóng vai trò quan trọng trong việc thách thức các cấu trúc quyền lực cố hữu khiến họ bị áp bức, thường gây nguy hiểm lớn đến sự an toàn và hạnh phúc của chính họ.

  • The subaltern dominated the streets during the uprising, demanding an end to the brutal police repression that had become all too common in their neighborhoods.

    Những người cấp dưới thống trị đường phố trong suốt cuộc nổi loạn, yêu cầu chấm dứt sự đàn áp tàn bạo của cảnh sát đã trở nên quá phổ biến ở khu phố của họ.


Bình luận ()