Ý nghĩa và cách sử dụng của từ subcommittee trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng subcommittee

subcommitteenoun

tiểu ban

/ˈsʌbkəmɪti//ˈsʌbkəmɪti/

Nguồn gốc của từ vựng subcommittee

Thuật ngữ "subcommittee" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một cách để hợp lý hóa công việc của các cơ quan quản lý và lập pháp lớn hơn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sub" có nghĩa là "accept" hoặc "ít hơn" và "committeus" có nghĩa là "người cam kết". Bản thân thuật ngữ "committee" đã được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau kể từ thời Hy Lạp cổ đại, khi các cơ quan lập pháp sử dụng các nhóm công dân được chọn để giám sát các nhiệm vụ cụ thể và tư vấn về nhiều vấn đề khác nhau. Khái niệm tiểu ban trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ vào đầu những năm 1900, khi khối lượng công việc của các cơ quan liên bang và các ủy ban quốc hội tăng lên đáng kể. Năm 1921, Hạ viện Hoa Kỳ bắt đầu thành lập các tiểu ban trong các ủy ban thường trực của mình để quản lý các lĩnh vực chính sách cụ thể. Thượng viện cũng làm theo vào năm 1925. Ngày nay, các tiểu ban là đặc điểm phổ biến trong các cơ quan lập pháp và cơ quan quản lý trên toàn thế giới, hoạt động như các nhóm làm việc nhỏ hơn, chuyên biệt hơn tập trung vào các vấn đề hoặc nhiệm vụ cụ thể.

Tóm tắt từ vựng subcommittee

typedanh từ

meaningphân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)

Ví dụ của từ vựng subcommitteenamespace

  • The Senate Finance Committee has formed a subcommittee on tax policy to review the current tax system and make recommendations for reform.

    Ủy ban Tài chính Thượng viện đã thành lập một tiểu ban về chính sách thuế để xem xét hệ thống thuế hiện tại và đưa ra các khuyến nghị cải cách.

  • The subcommittee on environmental protection within the House Committee on Science and Technology is exploring solutions to combat air pollution.

    Tiểu ban bảo vệ môi trường thuộc Ủy ban Khoa học và Công nghệ Hạ viện đang tìm kiếm các giải pháp để chống ô nhiễm không khí.

  • The subcommittee on education and labor, which falls under the jurisdiction of the House Committee on Education and the Workforce, is considering legislation to address the student loan debt crisis.

    Tiểu ban về giáo dục và lao động, trực thuộc Ủy ban Giáo dục và Lực lượng lao động của Hạ viện, đang xem xét luật để giải quyết cuộc khủng hoảng nợ cho vay sinh viên.

  • The Senate Judiciary Committee has established a subcommittee on intellectual property to address issues related to copyright law and intellectual property rights.

    Ủy ban Tư pháp Thượng viện đã thành lập một tiểu ban về sở hữu trí tuệ để giải quyết các vấn đề liên quan đến luật bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ.

  • The subcommittee on emergency preparedness, response, and recovery under the House Committee on Homeland Security is working to improve emergency response capabilities and disaster relief efforts.

    Tiểu ban về chuẩn bị, ứng phó và phục hồi khẩn cấp thuộc Ủy ban An ninh Nội địa Hạ viện đang nỗ lực cải thiện năng lực ứng phó khẩn cấp và nỗ lực cứu trợ thiên tai.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng subcommittee


Bình luận ()