Ý nghĩa và cách sử dụng của từ subjectivism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng subjectivism

subjectivismnoun

chủ nghĩa chủ quan

/səbˈdʒektɪvɪzəm//səbˈdʒektɪvɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng subjectivism

Thuật ngữ "subjectivism" có nguồn gốc từ thế kỷ 18. Ban đầu, nó ám chỉ một phong trào triết học nhấn mạnh vào trải nghiệm chủ quan và quan điểm cá nhân. Từ "subjectivism" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "subjectus", nghĩa là "đặt dưới", và "vismus", nghĩa là "Giám sát" hoặc "phán đoán". Vào thế kỷ 18, chủ nghĩa chủ quan được sử dụng để mô tả các ý tưởng của các nhà triết học như Immanuel Kant và Friedrich Nietzsche, những người cho rằng kiến ​​thức và thực tế được lọc qua nhận thức và kinh nghiệm của cá nhân. Họ tin rằng chân lý khách quan là không thể, và mọi kiến ​​thức đều liên quan đến quan điểm của cá nhân. Theo thời gian, thuật ngữ "subjectivism" đã mang hàm ý rộng hơn, bao gồm không chỉ các ý tưởng triết học mà còn bao gồm các phong trào thẩm mỹ, đạo đức và xã hội ưu tiên trải nghiệm và cách diễn giải của cá nhân. Ngày nay, chủ nghĩa chủ quan thường gắn liền với chủ nghĩa hậu hiện đại, chủ nghĩa xây dựng và chủ nghĩa tương đối, nhấn mạnh vai trò của quan điểm cá nhân trong việc định hình sự hiểu biết của chúng ta về thế giới.

Tóm tắt từ vựng subjectivism

type danh từ

meaningchủ nghĩa chủ quan

Ví dụ của từ vựng subjectivismnamespace

  • The author's philosophical viewpoint of subjectivism led her to argue that truth is relative and depends on individual perspectives.

    Quan điểm triết học chủ quan của tác giả đã dẫn bà đến lập luận rằng sự thật là tương đối và phụ thuộc vào quan điểm của mỗi cá nhân.

  • Many artists embrace subjectivism as a way to convey their unique experiences and emotions through their work.

    Nhiều nghệ sĩ sử dụng chủ nghĩa chủ quan như một cách truyền tải những trải nghiệm và cảm xúc độc đáo của họ thông qua tác phẩm.

  • The subjectivist philosopher believes that knowledge is not inherently objective, but rather subjective and shaped by personal beliefs and experiences.

    Nhà triết học chủ quan tin rằng kiến ​​thức không phải là thứ gì đó khách quan mà mang tính chủ quan và được hình thành bởi niềm tin và kinh nghiệm cá nhân.

  • Scientists often criticize subjectivism in research, arguing that it undermines the ability to infer causal relationships and produce reliable findings.

    Các nhà khoa học thường chỉ trích chủ nghĩa chủ quan trong nghiên cứu, cho rằng nó làm suy yếu khả năng suy ra mối quan hệ nhân quả và đưa ra những phát hiện đáng tin cậy.

  • The lawyer's argument for subjectivism in interpreting a legal contract meant that the intent of the parties, rather than the literal language, would be the decisive factor in resolving any disputes.

    Lập luận của luật sư về tính chủ quan trong việc giải thích hợp đồng pháp lý có nghĩa là ý định của các bên, chứ không phải ngôn ngữ theo nghĩa đen, sẽ là yếu tố quyết định trong việc giải quyết mọi tranh chấp.


Bình luận ()