Ý nghĩa và cách sử dụng của từ supertanker trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng supertanker

supertankernoun

siêu xe tăng

/ˈsuːpətæŋkə(r)//ˈsuːpərtæŋkər/

Nguồn gốc của từ vựng supertanker

Thuật ngữ "supertanker" có nguồn gốc từ ngành công nghiệp dầu mỏ trong những năm 1960 để mô tả những tàu chở dầu lớn nhất và hiệu quả nhất được chế tạo để vận chuyển một lượng lớn dầu thô và các sản phẩm dầu mỏ. Thuật ngữ "super" ám chỉ thực tế là những con tàu này lớn hơn đáng kể và có khả năng hơn so với những tàu tiền nhiệm của chúng, được gọi là "tàu chở dầu". Siêu tàu chở dầu đầu tiên, "Seawise Giant", được chế tạo vào năm 1976, dài hơn 450 mét và có sức chứa 564.765 tấn dầu. Tên "supertanker" kể từ đó đã được sử dụng để mô tả các tàu lớn và chuyên dụng khác, chẳng hạn như tàu container, tàu chở hàng rời và giàn khoan ngoài khơi, dựa trên kích thước và khả năng đặc biệt của chúng.

Tóm tắt từ vựng supertanker

typedanh từ

meaningtàu chở dầu cực lớn

Ví dụ của từ vựng supertankernamespace

  • The giant oil supertanker made its way slowly through the choppy waters, leaving a towering wake behind it.

    Chiếc tàu chở dầu khổng lồ di chuyển chậm rãi qua vùng nước gợn sóng, để lại phía sau một luồng sóng lớn.

  • The company invested heavily in acquiring several supertankers to ensure a steady supply of crude oil for its refineries.

    Công ty đã đầu tư mạnh vào việc mua lại một số siêu tàu chở dầu để đảm bảo nguồn cung cấp dầu thô ổn định cho các nhà máy lọc dầu của mình.

  • The supertanker was en route to Asia carrying over 2 million barrels of oil when it encountered severe weather in the Pacific Ocean.

    Siêu tàu chở dầu đang trên đường đến Châu Á chở hơn 2 triệu thùng dầu thì gặp phải thời tiết khắc nghiệt ở Thái Bình Dương.

  • After years of operation, the supertanker was retired and sold for scrap, making way for more modern and efficient vessels.

    Sau nhiều năm hoạt động, siêu tàu chở dầu này đã được cho nghỉ hưu và bán để làm phế liệu, nhường chỗ cho những con tàu hiện đại và hiệu quả hơn.

  • The supertanker's crew worked around the clock to navigate the vessel safely through the busy shipping lanes.

    Thủy thủ đoàn của siêu tàu chở dầu đã làm việc suốt ngày đêm để điều khiển tàu an toàn qua các tuyến đường vận chuyển đông đúc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng supertanker


Bình luận ()