
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giám sát
Từ "supervise" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "supervisus", nghĩa là "xem qua" và "visare", nghĩa là "nhìn". Vào thế kỷ 15, từ "supervise" xuất hiện trong tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "xem qua hoặc kiểm tra với mục đích sửa chữa hoặc cải thiện". Theo thời gian, ý nghĩa của "supervise" được mở rộng để bao gồm giám sát hoặc chỉ đạo công việc hoặc hoạt động của người khác. Vào thế kỷ 17 và 18, từ này mang hàm ý trang trọng hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự và hành chính để mô tả hành động giám sát hoặc chỉ huy một nhóm hoặc tổ chức. Ngày nay, "supervise" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh và giáo dục đến chăm sóc sức khỏe và chính phủ, để mô tả hành động chỉ đạo, hướng dẫn và giám sát các hoạt động của người khác.
ngoại động từ
giám sát
Là trưởng nhóm, tôi chịu trách nhiệm giám sát dự án từ đầu đến cuối.
Hiệu trưởng giám sát đội ngũ giảng viên và nhân viên của trường để đảm bảo họ tuân thủ các chính sách học thuật và kỷ luật đã đề ra.
Với vai trò là người giám sát, người quản lý thường xuyên kiểm tra tiến độ của dây chuyền sản xuất để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng được đáp ứng.
Người giám sát đảm bảo rằng nhân viên tuân thủ các giao thức an toàn của công ty và báo cáo ngay lập tức mọi sự cố nguy hiểm.
Trợ lý huấn luyện viên sẽ giám sát các vận động viên trong các buổi tập luyện của đội, hướng dẫn và sửa lỗi cho họ khi cần thiết.
Người giám sát dự án có trách nhiệm đảm bảo tiến độ và ngân sách của dự án được tuân thủ chặt chẽ.
Người giám sát sẽ theo dõi chặt chẽ các học viên trong suốt chương trình đào tạo để đảm bảo rằng họ đang học đúng hướng và có được những kỹ năng cần thiết.
Giám sát viên phòng thí nghiệm giám sát công việc của các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm để đảm bảo rằng họ đang sử dụng các kỹ thuật và thiết bị phù hợp.
Giáo viên giám sát công việc của học sinh trong kỳ thi để đảm bảo các em tuân thủ đúng các quy định và thủ tục của kỳ thi.
Là người giám sát, người quản lý CNTT phải theo dõi công việc của nhân viên CNTT để đảm bảo hệ thống công nghệ thông tin của công ty được an toàn và hoạt động tối ưu.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()