
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
giám sát
Từ "supervision" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "supervidere", có nghĩa là "xem xét" hoặc "giám sát". Tiền tố "super" biểu thị "over" hoặc "above", trong khi "videre" có nghĩa là "nhìn". Do đó, "supervision" theo nghĩa đen có nghĩa là "hành động xem xét" hoặc "overseeing". Khái niệm "xem xét" này là trọng tâm của ý nghĩa giám sát, ngụ ý hướng dẫn, chỉ đạo và giám sát một hoạt động hoặc một người.
danh từ
sự trông nom, sự giám sát
the work or activity involved in being in charge of somebody/something and making sure that everything is done correctly, safely, etc.
công việc hoặc hoạt động liên quan đến việc chịu trách nhiệm về ai đó/cái gì đó và đảm bảo rằng mọi thứ được thực hiện chính xác, an toàn, v.v.
Không nên để trẻ nhỏ chơi mà không có sự giám sát.
Thuốc chỉ nên được sử dụng dưới sự giám sát y tế.
a meeting between a student and their tutor or supervisor that involves teaching and discussion of the student's work
cuộc gặp giữa sinh viên và gia sư hoặc người giám sát của họ liên quan đến việc giảng dạy và thảo luận về bài tập của sinh viên
Tôi có sự giám sát hàng tuần.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()