
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Hệ thống hóa
"Systematization" bắt nguồn từ tiếng Latin "systema", có nghĩa là "toàn bộ bao gồm các bộ phận". Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh với tên gọi "system" vào thế kỷ 14, và "systematic" theo sau vào thế kỷ 16. Hậu tố "-ization" biểu thị quá trình "biến một thứ gì đó thành một thứ khác". Kết hợp các yếu tố này, "systematization" xuất hiện vào thế kỷ 19 để mô tả hành động sắp xếp một thứ gì đó thành một tổng thể có hệ thống hoặc có trật tự.
danh từ
sự hệ thống hoá
Default
sự hệ thống hoá
Các nghiên cứu khí tượng gần đây đã dẫn đến việc hệ thống hóa dự báo thời tiết, khiến nó chính xác và đáng tin cậy hơn.
Để hợp lý hóa quy trình sản xuất, nhà máy đã triển khai hệ thống hóa dây chuyền lắp ráp.
Nhà phát triển phần mềm đã hệ thống hóa quy trình gỡ lỗi, cho phép giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả.
Phòng nhân sự của công ty đã tiến hành hệ thống hóa các quy trình tuyển dụng, đảm bảo tính nhất quán và công bằng.
Việc thực hiện hệ thống giáo dục chuẩn hóa đã dẫn đến việc hệ thống hóa việc học, mang lại cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()