Ý nghĩa và cách sử dụng của từ tabulate trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng tabulate

tabulateverb

Tabulation

/ˈtæbjuleɪt//ˈtæbjuleɪt/

Nguồn gốc của từ vựng tabulate

Nguồn gốc của từ "tabulate" có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "tabulatus", có nghĩa là "làm một cái bàn" hoặc "sắp xếp theo một cách có trật tự". Trong thời Trung cổ, thuật ngữ "table" dùng để chỉ một bề mặt phẳng dùng để tính toán, chẳng hạn như để đếm số đếm hoặc lập danh sách. Động từ "tabulate" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, với nghĩa là "làm một cái bàn hoặc danh sách" hoặc "sắp xếp dữ liệu dưới dạng bảng". Bản thân từ "table" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "table", có nghĩa là "một tấm ván hoặc tấm ván" và cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "tabula" có nghĩa là "plank" hoặc "bảng". Theo thời gian, ý nghĩa của "tabulate" đã mở rộng để bao gồm hành động sắp xếp dữ liệu theo cách có hệ thống và có tổ chức, cho dù trong bảng hay một số loại biểu diễn thống kê khác. Ngoài ra, vì máy tính có thể thực hiện các phép tính nhanh chóng và hiệu quả, "tabulate" thường được sử dụng để mô tả quá trình tạo bảng thống kê từ các tập dữ liệu lớn bằng các chương trình máy tính. Tóm lại, từ "tabulate" bắt nguồn từ thông lệ cổ xưa là sử dụng bảng như một công cụ hỗ trợ tính toán và đã phát triển để bao hàm khái niệm rộng hơn về việc sắp xếp dữ liệu theo cách có hệ thống và có tổ chức, cho dù bằng tay hay bằng máy.

Tóm tắt từ vựng tabulate

type ngoại động từ

meaningxếp thành bảng, xếp thành cột

meaninglàm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho

typeDefault

meaninglập bảng

Ví dụ của từ vựng tabulatenamespace

  • The research team tabulated the data they collected in order to draw meaningful conclusions.

    Nhóm nghiên cứu đã lập bảng dữ liệu họ thu thập được để rút ra những kết luận có ý nghĩa.

  • The financial report includes a tabulated comparison of revenue and expenses for each quarter of the year.

    Báo cáo tài chính bao gồm bảng so sánh doanh thu và chi phí cho từng quý trong năm.

  • The scientist tabulated the results of the experiment in a table, which clearly demonstrated a correlation between the variable and the outcome.

    Nhà khoa học đã lập bảng kết quả thí nghiệm, trong đó chứng minh rõ ràng mối tương quan giữa biến số và kết quả.

  • The consultant tabulated the information gathered during the interview, outlining the main issues and recommendations.

    Chuyên gia tư vấn đã lập bảng thông tin thu thập được trong buổi phỏng vấn, nêu rõ những vấn đề chính và khuyến nghị.

  • The teacher tabulated the scores of the exam, assigning letter grades based on a predetermined grading system.

    Giáo viên tính điểm bài thi, chấm điểm theo thang điểm đã định sẵn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tabulate


Bình luận ()