Ý nghĩa và cách sử dụng của từ telegraph trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng telegraph

telegraphnoun

điện báo

/ˈtelɪɡrɑːf//ˈtelɪɡræf/

Nguồn gốc của từ vựng telegraph

Từ "telegraph" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó được tạo ra vào thế kỷ 19 từ hai từ tiếng Hy Lạp: "tele" có nghĩa là "far" và "graphē" có nghĩa là "drawing" hoặc "writing". Điều này đề cập đến nguyên tắc truyền tải thông điệp viết trên khoảng cách xa bằng tín hiệu thị giác, chẳng hạn như xung điện hoặc mã Morse. Thuật ngữ này lần đầu tiên được Carl Friedrich Gauss, một nhà toán học người Đức, sử dụng vào năm 1838 để mô tả một hệ thống truyền tín hiệu điện qua dây dẫn. Sau đó, Charles Wheatstone và William Cooke, những nhà phát minh người Anh, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả phát minh của họ về hệ thống điện báo điện vào năm 1837. Thuật ngữ này trở nên phổ biến sau khi Samuel Morse phát triển hệ thống điện báo mã Morse của mình tại Hoa Kỳ vào những năm 1840. Kể từ đó, "telegraph" đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử truyền thông hiện đại!

Tóm tắt từ vựng telegraph

type danh từ

meaningmáy điện báo

type động từ

meaningđánh điện, gửi điện

meaning(thông tục) ra hiệu

Ví dụ của từ vựng telegraphnamespace

  • In the 19th century, telegraphs were used to transmit urgent messages quickly between different parts of the country.

    Vào thế kỷ 19, điện báo được sử dụng để truyền tải nhanh chóng các tin nhắn khẩn cấp giữa các vùng khác nhau trong cả nước.

  • The telegraph line between London and Paris was completed in 1851, paving the way for instant communication across Europe.

    Đường dây điện báo giữa London và Paris được hoàn thành vào năm 1851, mở đường cho việc liên lạc tức thời trên khắp châu Âu.

  • The wealthy businessman decided to invest in a telegraph company, recognizing its potential for expanding global commerce.

    Doanh nhân giàu có này quyết định đầu tư vào một công ty điện báo, nhận ra tiềm năng mở rộng thương mại toàn cầu của công ty này.

  • The thousand-mile-long telegraph wires stretched across the wilderness like veins, connecting far-flung towns and pioneering settlers.

    Những đường dây điện báo dài hàng nghìn dặm trải dài khắp vùng hoang dã như những mạch máu, kết nối những thị trấn xa xôi và những người định cư tiên phong.

  • The telegraph revolutionized the way news was disseminated, allowing for almost instantaneous reporting of events both near and far.

    Máy điện báo đã cách mạng hóa phương thức truyền bá tin tức, cho phép báo cáo gần như tức thời các sự kiện ở cả gần và xa.


Bình luận ()