
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
có thể sử dụng được
Từ "tenable" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tenir" có nghĩa là "giữ" hoặc "duy trì". Gốc từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "tenere", có nghĩa tương tự. Trong lần sử dụng đầu tiên, "tenable" ám chỉ thứ gì đó có thể được giữ hoặc bảo vệ, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự. Nó thường được dùng để mô tả một vị trí kiên cố khó bị tấn công và có thể được bảo vệ thành công. Theo thời gian, ý nghĩa của "tenable" được mở rộng để bao gồm nhiều khái niệm trừu tượng hơn liên quan đến suy nghĩ hoặc lập luận hợp lý, hợp lý hoặc có thể bảo vệ được. Nó có nghĩa là một ý tưởng hoặc vị trí là hợp lý, hợp lý hoặc có sức thuyết phục và có thể được bảo vệ hoặc duy trì. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, tài chính, luật pháp và học thuật, để mô tả bất kỳ thứ gì bền vững, khả thi hoặc có thể bảo vệ được theo thời gian. Tuy nhiên, bối cảnh quân sự ban đầu của nó vẫn chưa hoàn toàn mất đi vì đôi khi nó vẫn được dùng để mô tả một tình huống hoặc vị trí có thể phòng thủ hoặc giữ vững thành công.
tính từ
giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)
a tenable town: thành phố cố thủ được
cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
a tenable theory: một lý thuyết có thể bảo vệ được
a tenable solution: một giải pháp lôgic
easy to defend against attack or criticism
dễ dàng bảo vệ trước sự tấn công hoặc chỉ trích
một vị trí có thể thuê được
Quan điểm cũ cho rằng công việc này không phù hợp với phụ nữ đã không còn tồn tại nữa.
Tình hình tài chính của công ty không còn khả quan nữa vì họ tiếp tục tích lũy nợ mà không có kế hoạch trả nợ rõ ràng.
Giả thuyết hiện tại vẫn có thể tồn tại cho đến khi được chứng minh ngược lại bằng các nghiên cứu và bằng chứng sâu hơn.
Lúc đầu, lời đề nghị công việc có vẻ hấp dẫn, nhưng quãng đường đi làm xa và giờ làm việc không linh hoạt khiến đây trở thành tình huống không thể chấp nhận đối với cuộc sống cá nhân của người lao động.
that can be held for a particular period of time
có thể được giữ trong một khoảng thời gian cụ thể
Thời gian giảng dạy có thể kéo dài ba năm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()