
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
dịu dàng
Từ "tenderness" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "tener", có nghĩa là "soft" hoặc "mỏng manh". Khái niệm về sự mềm mại này sau đó được áp dụng cho cảm xúc, dẫn đến từ "tendere", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "dễ bị tổn thương". Theo thời gian, "tendere" đã phát triển thành "tender", biểu thị bản chất nhạy cảm và quan tâm. Việc thêm hậu tố "-ness" đã biến nó thành "tenderness," bao hàm phẩm chất nhẹ nhàng, yêu thương và từ bi.
danh từ
tính chất mềm (của thịt...)
tính chất non (của rau...)
sự mỏng mảnh, sự yếu ớt, sự mềm yếu
the quality of being kind, gentle and loving
phẩm chất của sự tử tế, dịu dàng và yêu thương
Cô luôn đối xử với anh bằng sự dịu dàng và bao dung.
the quality in food of being easy to bite through and cut
chất lượng thực phẩm dễ cắn và cắt
Thịt được nấu chậm đến mức mềm đến khó tin.
the fact of a part of the body being painful when you touch it
thực tế là một bộ phận của cơ thể bị đau khi bạn chạm vào nó
Bệnh nhân phàn nàn về cảm giác đau và tức ở ngực.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()