Ý nghĩa và cách sử dụng của từ tepee trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng tepee

tepeenoun

túp lều

/ˈtiːpiː//ˈtiːpiː/

Nguồn gốc của từ vựng tepee

Từ "tepee" bắt nguồn từ tiếng Pháp "tippy", là một dạng biến thể của từ "tipi" trong tiếng Siouan. Người Siouan, sống ở vùng Great Plains của Bắc Mỹ, sử dụng "tipi" để mô tả những ngôi nhà hình nón di động của họ làm bằng da động vật và cột gỗ. Những nhà thám hiểm và người định cư đầu tiên của Pháp đã sử dụng từ này và viết thành "tippy", sau này phát triển thành "tepee." Cách viết "tepee" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19, đặc biệt là trong cộng đồng người Mỹ nói tiếng Anh. Ngày nay, từ "tepee" được công nhận rộng rãi và thường được dùng để chỉ nơi trú ẩn truyền thống của nhiều bộ lạc người Mỹ bản địa.

Tóm tắt từ vựng tepee

type danh từ

meaninglều vải (của người da đỏ)

Ví dụ của từ vựng tepeenamespace

  • The Native American tribe constructed a tepee as their temporary shelter during their hunting trip.

    Bộ tộc người Mỹ bản địa đã dựng một căn lều làm nơi trú ẩn tạm thời trong chuyến đi săn của họ.

  • The history teacher discussed the traditional design and materials used to build a tepee during the class lecture.

    Giáo viên dạy lịch sử đã thảo luận về thiết kế truyền thống và vật liệu dùng để dựng lều trong bài giảng trên lớp.

  • The children built a small tepee using blankets and pillows as part of their camping-themed playtime in the backyard.

    Trẻ em dựng một căn lều nhỏ bằng chăn và gối như một phần của hoạt động vui chơi theo chủ đề cắm trại ở sân sau.

  • The pioneer family's tepee was the only shelter they could afford due to the high costs of building permanent homes in the new land.

    Lều của gia đình tiên phong là nơi trú ẩn duy nhất họ có thể mua được do chi phí xây dựng nhà cố định trên vùng đất mới rất cao.

  • The cowboys used a tepee as a temporary living space while they hung out their washing to dry on the clothesline nearby.

    Những chàng cao bồi sử dụng lều vải làm nơi ở tạm thời trong khi phơi quần áo trên dây phơi gần đó.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tepee


Bình luận ()