Ý nghĩa và cách sử dụng của từ terrarium trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng terrarium

terrariumnoun

hồ cạn

/teˈreəriəm//teˈreriəm/

Nguồn gốc của từ vựng terrarium

Thuật ngữ "terrarium" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Latin "terra" có nghĩa là "earth" hoặc "đất". Ban đầu, hồ cạn được sử dụng như một công cụ khoa học để nghiên cứu thực vật trong môi trường tự nhiên của chúng mà không cần đến những khu vườn ngoài trời rộng lớn. Hồ cạn đầu tiên được biết đến do nhà thực vật học người Anh, Tiến sĩ Nathaniel Bagshaw Ward, tạo ra vào năm 1822, người đã nuôi dương xỉ trong một hộp kính chứa đầy than bùn và rêu. Môi trường khép kín cho phép cây phát triển sau đó mà không cần đất hoặc tưới nước thường xuyên. Hồ cạn ngày càng phổ biến, không chỉ vì mục đích khoa học mà còn là phương tiện làm đẹp cho cây trồng trong nhà và trang trí. Ngày nay, hồ cạn vẫn được sử dụng rộng rãi như một vật thể khoa học và trang trí, cho phép một hệ sinh thái thu nhỏ, khép kín phát triển mạnh trong nhà.

Tóm tắt từ vựng terrarium

typedanh từ

meaningsố nhiều terrariums hoặc terraria

meaningkhu bảo tồn động vật

meaningnhà kiếng, vườm ươm thực vật

Ví dụ của từ vựng terrariumnamespace

  • The biology class created a terrarium as a science project, which now houses small ferns and mosses in an enclosed glass container.

    Lớp sinh học đã tạo ra một hồ cạn như một dự án khoa học, nơi hiện đang nuôi những cây dương xỉ và rêu nhỏ trong một bình thủy tinh kín.

  • The terrarium on my windowsill provides a miniature rainforest ecosystem, complete with a trickling water feature and live plants.

    Bể nuôi cạn trên bệ cửa sổ nhà tôi cung cấp một hệ sinh thái rừng nhiệt đới thu nhỏ, có cả đài phun nước nhỏ giọt và cây sống.

  • My friend gave me a terrarium filled with carnivorous plants, which add an intriguing twist to the traditional vegetation found in these enclosed environments.

    Bạn tôi đã tặng tôi một hồ cạn chứa đầy các loại cây ăn thịt, tạo nên nét thú vị cho thảm thực vật truyền thống thường thấy trong môi trường khép kín này.

  • Forget about gardening outdoors - I prefer maintaining my terrariums indoors, where I can control every aspect of their environment.

    Quên việc làm vườn ngoài trời đi - Tôi thích duy trì các bể nuôi trong nhà, nơi tôi có thể kiểm soát mọi khía cạnh của môi trường xung quanh chúng.

  • By adding sphagnum moss to our terrarium, we were able to create a naturally moist atmosphere perfect for our plant selection.

    Bằng cách thêm rêu sphagnum vào hồ cạn, chúng tôi có thể tạo ra bầu không khí ẩm tự nhiên, lý tưởng cho việc lựa chọn cây trồng của mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng terrarium


Bình luận ()