
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nghĩ về
Cụm từ "think about" có từ thế kỷ 14, khi nó lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh trung đại. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "thynke on" và có nghĩa là "xem xét hoặc cân nhắc một điều gì đó một cách nghiêm túc". Nguồn gốc của từ "think" trong bối cảnh này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þencan", có nghĩa là "cân nhắc, xem xét hoặc kiểm tra". Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Bắc Âu cổ "þekka", cũng có nghĩa là "cân nhắc" và "xem xét". Theo thời gian, "þencan" phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "thynken", rồi thành từ tiếng Anh hiện đại "think". Tiền tố "a" trong "about" được thêm vào cụm từ này trong thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æbbe" hoặc "æbfreo", có nghĩa là "around" hoặc "về". Vào thời điểm cụm từ này được ghi lại trong tiếng Anh trung đại, cách viết đã được đơn giản hóa thành "aboute". Tóm lại, "think about" là sự kết hợp của hai từ cổ đã được hợp nhất với nhau để tạo thành một cụm động từ tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của cụm từ này vẫn nhất quán qua nhiều thế kỷ, khuyến khích mọi người xem xét nghiêm túc và có chủ đích một điều gì đó để hình thành nên ý kiến hoặc kế hoạch chu đáo.
to consider somebody/something when you are doing or planning something
cân nhắc đến ai đó/cái gì đó khi bạn đang làm hoặc đang lên kế hoạch làm gì đó
Bạn không bao giờ nghĩ tới người khác sao?
to consider doing something
cân nhắc làm điều gì đó
Cô ấy đang nghĩ đến việc đổi việc.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()