
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đẩy
Từ "thrust" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "thrys" hoặc "thryst". Gốc tiếng Đức của từ này là "thriscian", có nghĩa là "ép, đẩy". Vào thế kỷ 14, tiếng Anh trung đại bắt đầu sử dụng cách viết "thrust" cho từ này, sau đó được đưa vào tiếng Anh hiện đại. Ý nghĩa của "thrust" đã thay đổi theo thời gian, nhưng nhìn chung nó ám chỉ hành động đẩy hoặc ép một vật gì đó về phía trước bằng một nỗ lực có chủ đích. Từ "thrust" thường được sử dụng trong vật lý và kỹ thuật để mô tả lực đẩy một vật thể, chẳng hạn như tên lửa, về phía trước. Trong cơ học, nó ám chỉ lực tác dụng lên một vật thể để khiến nó di chuyển theo một hướng cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, "thrust" thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả lời nói hoặc hành động có sức thuyết phục hoặc mạnh mẽ, như trong "she had a strong thrust in her arguments". Nhìn chung, từ "thrust" vẫn tương đối không thay đổi về ý nghĩa và cách sử dụng trong nhiều thế kỷ tiến hóa của ngôn ngữ, một minh chứng cho tầm quan trọng lâu dài của các khái niệm mà nó mô tả.
danh từ
sự đẩy mạnh, sự xô đẩy
to thrust the hands into the pockets: thọc tay vào túi
to thrust the needle of the syringe into the arm: thọc kim tiêm vào cánh tay
nhát đâm (dao găm, mũi kiếm)
(quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu
to thrust one's opinion upon someone: bắt ai theo ý kiến mình
to thrust something upon someone: bắt ai phải nhận một cái gì
ngoại động từ thrust
đẩy, ấn mạnh, tống, thọc
to thrust the hands into the pockets: thọc tay vào túi
to thrust the needle of the syringe into the arm: thọc kim tiêm vào cánh tay
nhét, giúi cái gì vào tay ai
bắt phải theo, bắt nhận
to thrust one's opinion upon someone: bắt ai theo ý kiến mình
to thrust something upon someone: bắt ai phải nhận một cái gì
to push something/somebody suddenly or violently in a particular direction; to move quickly and suddenly in a particular direction
đẩy cái gì/ai đó một cách đột ngột hoặc dữ dội theo một hướng cụ thể; di chuyển nhanh chóng và đột ngột theo một hướng cụ thể
Anh ấy bế đứa bé vào tay tôi rồi bỏ chạy.
Cô thọc tay sâu vào túi.
Anh ấy có xu hướng đẩy mình về phía trước quá nhiều.
Cằm cô ấy hất mạnh về phía trước.
Cô giận dữ đẩy anh ra rồi bỏ đi.
Anh ta đưa cho tôi một tờ giấy.
Một chiếc micro được đẩy qua rèm cửa.
Cô lao mình xuyên qua bụi cây rậm rạp.
Anh ta đưa cho cô một chiếc khăn tay.
Mẹ tôi nhét tờ báo lại vào túi.
to make a sudden, strong forward movement at somebody with a weapon, etc.
thực hiện một chuyển động đột ngột, mạnh mẽ về phía ai đó bằng vũ khí, v.v.
Anh ta dùng dao đâm vào tôi.
một chuyển động đẩy
Cô dùng hết sức đẩy cây poker vào kẻ tấn công mình.
Lực đẩy mạnh mẽ của động cơ hơi nước đẩy đầu máy xe lửa chạy trên đường ray với tốc độ chóng mặt.
Lực gió mạnh đã đẩy thuyền buồm lệch hướng và thuyền trưởng phải điều chỉnh lại cánh buồm.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()