
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khung thời gian
Cụm từ "time frame" ban đầu xuất hiện vào cuối những năm 1950 hoặc đầu những năm 1960 trong bối cảnh kỹ thuật liên quan đến kỹ thuật và quản lý dự án. Vào thời điểm này, công nghệ máy tính vẫn còn trong giai đoạn trứng nước và các kỹ sư bắt đầu sử dụng các thuật ngữ tương tự từ thế giới điện tử và kỹ thuật để mô tả các khái niệm trừu tượng liên quan đến thời gian và lập kế hoạch dự án. Trong điện tử, "frame" dùng để chỉ một tập hợp đầy đủ thông tin video hoặc âm thanh có thể được hiển thị hoặc phát lại dưới dạng một đơn vị. Thuật ngữ "time frame" là phần mở rộng hợp lý của ý tưởng này - nó dùng để chỉ tổng khoảng thời gian mà một dự án hoặc sự kiện cụ thể được lên kế hoạch diễn ra. Ban đầu, "time frame" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và quản lý dự án, trong đó nó dùng để chỉ tổng khoảng thời gian mà một dự án phải hoàn thành. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng kết hợp với thuật ngữ "budget" để mô tả thời gian và nguồn lực tài chính có sẵn cho một dự án. Từ những năm 1960, thuật ngữ "time frame" ngày càng trở nên phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong bối cảnh kinh doanh và tài chính. Nó thường được dùng để mô tả thời lượng của một sự kiện cụ thể, chẳng hạn như dự báo tài chính của công ty hoặc chiến dịch tiếp thị, hoặc để chỉ lượng thời gian mà một người có thể hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án. Nói tóm lại, "time frame" là một thuật ngữ kỹ thuật đã được sử dụng rộng rãi và được điều chỉnh để mô tả bất kỳ khoảng thời gian nào mà một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể được lên kế hoạch diễn ra.
Dự án có thời hạn thực hiện là sáu tháng kể từ ngày phê duyệt.
Cuộc đàm phán giữa hai công ty chỉ diễn ra trong thời gian rất ngắn, chỉ một tuần.
Vấn đề cấp bách này chỉ có thể giải quyết trong vài giờ.
Chiến dịch khuyến mại bán hàng có thời gian thực hiện dài hạn là sáu tháng, tập trung vào việc tiếp cận khách hàng mới.
Thời hạn nộp báo cáo rất gấp rút, chỉ trong một tuần.
Thời gian công bố bài báo khoa học kéo dài trong một năm, từ khi nộp bài đến khi xuất bản chính thức.
Dự báo doanh thu của công ty trong năm được giới hạn trong khung thời gian rộng từ tháng 1 đến tháng 12.
Nhóm có thời gian giới hạn là hai tuần để hoàn thành dự án, đảm bảo rằng mọi nhiệm vụ cần thiết đều được hoàn thành trong thời gian quy định.
Các cuộc đàm phán sáp nhập có khung thời gian quan trọng kéo dài trong nhiều tháng, khi cả hai bên đều tìm cách đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
Kế hoạch phục hồi cho công ty đang ngập trong nợ nần có khung thời gian cố định là hai năm, với các biện pháp nghiêm ngặt để cắt giảm chi phí và tăng doanh thu. Tóm tắt những khác biệt chính giữa khung thời gian ngắn và khung thời gian dài trong bối cảnh lập kế hoạch và thực hiện.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()