
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thợ sửa chữa
Từ "tinker" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tynkian" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "sửa chữa hoặc phục hồi". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tynk", có nghĩa là "một mảnh kim loại hoặc chất liệu gỗ dùng để sửa chữa nhỏ". Theo thời gian, động từ "tinker" đã phát triển để diễn tả hành động sửa chữa hoặc điều chỉnh nhỏ, thường liên quan đến một mức độ sáng tạo và thử nghiệm. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới, ám chỉ người chế tạo hoặc sửa chữa đồng hồ, đồng hồ đeo tay hoặc các cơ chế nhỏ khác. Ngày nay, từ "tinker" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả người thích mày mò với đồ vật, dù là để giải trí hay để tạo ra thứ gì đó mới. Tôi hy vọng rằng lịch sử ngắn gọn đó đã giúp bạn hiểu rõ hơn!
danh từ
thợ hàn nồi
to tinker away at; to tinker with: làm qua loa, sửa vụng
to tinker with a literary work: sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về
thợ vụng
việc làm dối, việc chắp vá
ngoại động từ
hàn thiếc, hàn (nồi)
to tinker away at; to tinker with: làm qua loa, sửa vụng
to tinker with a literary work: sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về
vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu
(in the past) a person who travelled from place to place, selling or repairing things
(trong quá khứ) một người đi từ nơi này đến nơi khác, bán hoặc sửa chữa đồ vật
Ông già dành thời gian rảnh rỗi để sửa chữa những chiếc đồng hồ hỏng, cố gắng làm cho chúng hoạt động trở lại.
Trong nhà kho của mình, người làm vườn tận tụy thường mày mò những đồ dùng nhỏ để giúp cây xanh hơn và khỏe mạnh hơn.
Cậu bé thích mày mò với những bộ đồ chơi Lego nhỏ bé của mình, tạo ra những cỗ máy phức tạp và tinh vi, đôi khi chúng trở nên sống động.
Ông nội của họ, một người đam mê sửa chữa, luôn có một hộp đầy đinh, ốc vít và long đền mà ông dùng để sửa mọi thứ, từ cửa ra vào đến xe đạp.
Nhà khoa học tò mò đã dành buổi chiều mày mò với các thiết bị phòng thí nghiệm của mình, tìm kiếm những cách mới để kiểm tra giả thuyết của mình.
an offensive word for a Traveller, Romani or other member of the travelling community
một từ ngữ xúc phạm đến một Người du lịch, Người Romani hoặc thành viên khác của cộng đồng du lịch
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()