Ý nghĩa và cách sử dụng của từ toaster trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng toaster

toasternoun

máy nướng bánh mì

/ˈtəʊstə/

Ý nghĩa của từ vựng <b>toaster</b>

Nguồn gốc của từ vựng toaster

Từ "toaster" bắt nguồn từ động từ "to toast", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "toster", có nghĩa là "nướng". Ban đầu, toasting ám chỉ việc nướng bánh mì trên lửa mở. Thuật ngữ "toaster" xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 18, ám chỉ một thiết bị sử dụng nhiệt từ lửa mở để nướng bánh mì. Máy nướng bánh mì điện hiện đại xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 và từ "toaster" đã phát triển để bao hàm những thiết bị mới này.

Tóm tắt từ vựng toaster

type danh từ

meaningngười nướng bánh

meaninglò nướng bánh

meaningngười nâng cốc chúc mừng

Ví dụ của từ vựng toasternamespace

  • I woke up to the delightful smell of toast from the toaster in the kitchen.

    Tôi thức dậy vì mùi bánh mì nướng thơm ngon từ máy nướng bánh mì trong bếp.

  • After slicing the bread, I popped it into the toaster for a quick and easy breakfast.

    Sau khi cắt bánh mì, tôi cho vào máy nướng bánh mì để có bữa sáng nhanh chóng và dễ dàng.

  • The toaster's automatic shut-off feature prevented any unwanted burns on the bread.

    Tính năng tự động tắt của máy nướng bánh mì giúp ngăn ngừa mọi vết cháy không mong muốn trên bánh mì.

  • The toaster tray caught all the crumbs, making cleanup a breeze.

    Khay nướng bánh mì hứng được toàn bộ vụn bánh mì, giúp việc vệ sinh trở nên dễ dàng.

  • I love the convenience of being able to toast multiple slices at once with the extended slot toaster.

    Tôi thích sự tiện lợi khi có thể nướng nhiều lát bánh mì cùng lúc với máy nướng bánh mì khe cắm mở rộng.


Bình luận ()