Ý nghĩa và cách sử dụng của từ tobogganing trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng tobogganing

tobogganingnoun

trượt băng

/təˈbɒɡənɪŋ//təˈbɑːɡənɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng tobogganing

Từ "tobogganing" bắt nguồn từ tiếng Innu-aimun, được nói bởi các cộng đồng bản địa ở phía bắc Quebec và Labrador ở Canada. Từ cụ thể là "tapagan" hoặc "labanuashsubagan", có nghĩa là "vật dùng để trượt". Vào cuối thế kỷ 17, các nhà thám hiểm châu Âu đã bắt gặp những người bản địa sử dụng "things" này để di chuyển nhanh trên tuyết và băng. Người châu Âu đã sử dụng từ "toboggan" để chỉ phương tiện giống xe trượt tuyết, và hoạt động trượt xuống những ngọn đồi tuyết trên những chiếc xe này được gọi là "tobogganing". Những chiếc xe trượt tuyết ban đầu được làm từ những cây non cong, với da động vật hoặc vỏ cây bạch dương trải dài trên chúng để làm ghế ngồi hoặc đáy. Chúng có thể được kéo bởi chó, đàn ông hoặc phụ nữ, và được sử dụng cho cả mục đích vận chuyển và giải trí. Ngày nay, trượt tuyết liên quan đến việc trượt xuống những ngọn đồi tuyết trên những chiếc xe trượt tuyết được thiết kế đặc biệt, thường được làm từ vật liệu nhẹ như sợi thủy tinh hoặc nhựa. Hoạt động này được coi là môn thể thao mùa đông giải trí, đặc biệt là ở những khu vực có tuyết rơi dày.

Tóm tắt từ vựng tobogganing

type danh từ

meaningxe trượt băng

type nội động từ

meaningđi xe trượt băng

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tụt xuống (giá cả)

Ví dụ của từ vựng tobogganingnamespace

  • Last weekend, my friends and I headed to the mountains for a day of exhilarating tobogganing on the frozen slopes.

    Cuối tuần trước, tôi và bạn bè đã lên núi để tận hưởng một ngày trượt tuyết thú vị trên những sườn dốc đóng băng.

  • The winter sports center offered a variety of activities, including skiing, snowboarding, and tobogganing, which we eagerly participated in.

    Trung tâm thể thao mùa đông cung cấp nhiều hoạt động đa dạng, bao gồm trượt tuyết, trượt ván trên tuyết và trượt băng, mà chúng tôi đã háo hức tham gia.

  • The children squealed with delight as they sped down the icy chutes on their toboggans, parachute-like sleds that glided effortlessly through the snow.

    Những đứa trẻ hét lên thích thú khi chúng lao xuống những đường trượt băng trên xe trượt tuyết, những chiếc xe trượt giống như chiếc dù lướt nhẹ nhàng trên tuyết.

  • Despite the cold, we bundled up in warm coats and thick mittens before embarking on our exciting tobogganing adventure.

    Mặc dù trời lạnh, chúng tôi vẫn mặc áo khoác ấm và đeo găng tay dày trước khi bắt đầu chuyến phiêu lưu trượt tuyết thú vị của mình.

  • The snowfall had been heavy the previous night, causing the hills to become covered in a pristine layer of fresh powder, making for the perfect tobogganing conditions.

    Trận tuyết rơi rất lớn vào đêm hôm trước khiến cho những ngọn đồi được bao phủ bởi một lớp tuyết bột mới nguyên, tạo nên điều kiện lý tưởng cho trò trượt tuyết.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng tobogganing


Bình luận ()