Ý nghĩa và cách sử dụng của từ travail trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng travail

travailnoun

công việc

/ˈtræveɪl//ˈtræveɪl/

Nguồn gốc của từ vựng travail

Từ "travail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, khi nó được viết là "travaill" và phát âm là "trefay". Nghĩa gốc của từ này là "công việc khó khăn" hoặc "lao động", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "trebare" và "laborare", có nghĩa giống nhau. Trong tiếng Pháp thời trung cổ, "travaill" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như nghề mộc, xây dựng hoặc nông nghiệp, khi nó mô tả nỗ lực thể chất và khó khăn liên quan đến các hoạt động này. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ các công việc vất vả liên quan đến việc sinh nở, do đó, nó được sử dụng hiện đại như một từ đồng nghĩa với việc sinh con hoặc đỡ đẻ. Sự thay đổi vị trí từ "ll" thành "al" trong cách viết tiếng Pháp có thể là do các quy tắc chia động từ trong lịch sử, trong đó các từ kết thúc bằng "ll" nghe giống như "al" trong một số đại từ và đuôi động từ. Sự thay đổi này là biểu hiện của ngữ pháp phức tạp và đang phát triển của tiếng Pháp, vốn chịu ảnh hưởng của tiếng Latin, tiếng Đức và các ngôn ngữ khu vực khác trong suốt lịch sử của nó. Tóm lại, từ "travail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, có nghĩa là "làm việc chăm chỉ", và đã phát triển để mô tả cả sự gắng sức về thể chất và cuộc đấu tranh sinh nở trong tiếng Anh đương đại. Cách viết và cách phát âm của từ này đã thay đổi đôi chút theo thời gian do ngôn ngữ học và ngữ pháp lịch sử.

Tóm tắt từ vựng travail

type danh từ

meaning(y học) sự đau đẻ

meaningcông việc khó nhọc, công việc vất vả

type nội động từ

meaning(y học) đau đẻ

meaninglàm việc khó nhọc, làm việc vất vả

Ví dụ của từ vựng travailnamespace

  • After a grueling day of travail at the construction site, the foreman collapsed onto his bed, exhausted.

    Sau một ngày làm việc mệt mỏi tại công trường xây dựng, người đốc công ngã gục xuống giường vì kiệt sức.

  • The author's latest novel is a labor of travail, requiring years of research and countless drafts.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của tác giả là thành quả lao động miệt mài, đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và vô số bản thảo.

  • The President's speech writer labored tirelessly throughout the night to finalize the address, even as his eyes grew heavy with travail.

    Người viết bài phát biểu của Tổng thống đã làm việc không biết mệt mỏi suốt đêm để hoàn thiện bài phát biểu, ngay cả khi mắt ông trĩu nặng vì mệt mỏi.

  • The surgeon worked diligently and with great travail to repair the patient's damaged heart valve.

    Bác sĩ phẫu thuật đã làm việc chăm chỉ và vất vả để sửa chữa van tim bị tổn thương của bệnh nhân.

  • The CEO's efforts to revive the failing company were met with constant travail, as the market remained stubbornly resistant.

    Những nỗ lực của CEO nhằm vực dậy công ty đang trên đà suy thoái liên tục gặp phải khó khăn vì thị trường vẫn cứng đầu kháng cự.


Bình luận ()