Ý nghĩa và cách sử dụng của từ typhus trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng typhus

typhusnoun

sốt phát ban

/ˈtaɪfəs//ˈtaɪfəs/

Nguồn gốc của từ vựng typhus

Nguồn gốc của từ "typhus" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, khi nó được gọi là "τυφός" (typhos) hoặc "τυφάς" (typhas). Trong tiếng Hy Lạp, "typhos" ám chỉ một con quỷ hoặc linh hồn của sự hỗn loạn và mất trật tự, trong khi "typhás" có nghĩa là khói hoặc tối, do ngọn lửa khói liên quan đến vị thần cổ đại này. Việc sử dụng từ "typhus" để mô tả một căn bệnh bắt nguồn từ thời trung cổ, khi nó được mô tả là một cơn sốt do thế lực siêu nhiên "typhos" này gây ra. Tuy nhiên, khi kiến ​​thức về căn bệnh này được cải thiện, thuật ngữ "typhus" đã được sử dụng để mô tả một nhóm bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra sốt cao, đau đầu và phát ban trên da. Việc sử dụng hiện đại của nó như một bệnh truyền nhiễm là do sự đảo chữ của từ tiếng Hy Lạp "confused" ("τυφωνός" hoặc "typhōnos"), có nghĩa là rối loạn hoặc nhầm lẫn, và được áp dụng cho các triệu chứng của bệnh. Ngày nay, sốt phát ban là một căn bệnh hiếm gặp nhưng đôi khi gây tử vong, chủ yếu được tìm thấy ở những khu vực có điều kiện vệ sinh và vệ sinh kém.

Tóm tắt từ vựng typhus

type danh từ

meaning(y học) bệnh sốt phát ban

Ví dụ của từ vựng typhusnamespace

  • During the devastating famine and war in the region, many people fell victim to the contagious disease typhus, which claimed thousands of lives.

    Trong nạn đói và chiến tranh tàn khốc ở khu vực này, nhiều người đã trở thành nạn nhân của căn bệnh sốt phát ban truyền nhiễm, cướp đi sinh mạng của hàng nghìn người.

  • In order to prevent the spread of the deadly bacteria that causes typhus, health officials urged the public to cover their faces and bodies with long-sleeved shirts and pants.

    Để ngăn chặn sự lây lan của loại vi khuẩn gây bệnh sốt phát ban, các quan chức y tế kêu gọi mọi người che mặt và cơ thể bằng áo sơ mi dài tay và quần dài.

  • Fears of a typhus outbreak led to the quarantine of an entire village, as authorities worked to contain the spread of the disease.

    Nỗi lo về dịch sốt phát ban đã dẫn đến việc cách ly toàn bộ một ngôi làng khi chính quyền nỗ lực ngăn chặn sự lây lan của căn bệnh.

  • The symptoms of typhus include fever, headache, and a rash, making it difficult to distinguish from other illnesses.

    Các triệu chứng của bệnh sốt phát ban bao gồm sốt, đau đầu và phát ban, khiến việc phân biệt với các bệnh khác trở nên khó khăn.

  • Despite the availability of vaccinations and antibiotics, typhus remains a serious threat in impoverished or war-torn areas where sanitation and hygiene are poor.

    Mặc dù đã có vắc-xin và thuốc kháng sinh, bệnh sốt phát ban vẫn là mối đe dọa nghiêm trọng ở những khu vực nghèo đói hoặc bị chiến tranh tàn phá, nơi điều kiện vệ sinh kém.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng typhus


Bình luận ()