Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ubiquity trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ubiquity

ubiquitynoun

sự có mặt khắp nơi

/juːˈbɪkwəti//juːˈbɪkwəti/

Nguồn gốc của từ vựng ubiquity

Từ "ubiquity" bắt nguồn từ tiếng Latin "ubique", có nghĩa là "everywhere" hoặc "ở mọi nơi". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào đầu những năm 1600 trong bối cảnh thần học, nơi nó được sử dụng để mô tả niềm tin rằng bản chất thiêng liêng của Chúa Kitô hiện diện ở khắp mọi nơi trên thế giới. Tuy nhiên, việc sử dụng "ubiquity" hiện đại để mô tả sự hiện diện hoặc xảy ra rộng rãi của một cái gì đó bắt nguồn từ cuối những năm 1800, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học. Các nhà khoa học bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả xu hướng của một số hợp chất xuất hiện trong tất cả các chất tự nhiên, do sự phân bố rộng rãi của chúng trong môi trường. Kể từ đó, khái niệm về tính phổ biến đã mở rộng để bao gồm nhiều lĩnh vực khác, bao gồm sinh học, vật lý và công nghệ. Trong mỗi lĩnh vực này, khái niệm này đề cập đến sự xuất hiện rộng rãi hoặc phổ biến của một hiện tượng, đối tượng hoặc khái niệm cụ thể. Ngày nay, từ "ubiquity" thường được dùng để mô tả sự hiện diện tràn lan của các thiết bị, công nghệ và thông tin kỹ thuật số trong nhiều khía cạnh của xã hội hiện đại. Do đó, đây là một từ hữu ích để hiểu khi chúng ta tiếp tục điều hướng thế giới ngày càng kết nối và công nghệ xung quanh chúng ta.

Tóm tắt từ vựng ubiquity

type danh từ

meaningtính có mặt bất cứ nơi nào; tính đồng thời ở khắp mọi nơi

Ví dụ của từ vựng ubiquitynamespace

  • The use of smartphones has achieved ubiquity in modern society, with almost everyone carrying one in their pockets.

    Việc sử dụng điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại, hầu như ai cũng mang theo một chiếc trong túi.

  • The sound of construction workers hammering and drilling has become an ubiquitous part of the city's daily soundtrack.

    Âm thanh của tiếng đóng búa và khoan của công nhân xây dựng đã trở thành một phần không thể thiếu trong bản nhạc nền hàng ngày của thành phố.

  • The smell of freshly brewed coffee wafts through the air, a ubiquitous aroma that fills any nearby coffee shop.

    Mùi cà phê mới pha thoang thoảng trong không khí, một hương thơm phổ biến tràn ngập bất kỳ quán cà phê nào gần đó.

  • In this digital age, internet connectivity has become an ubiquitous necessity, with Wi-Fi accessible in most public places.

    Trong thời đại kỹ thuật số này, kết nối internet đã trở thành nhu cầu thiết yếu ở khắp mọi nơi, khi Wi-Fi có mặt ở hầu hết những nơi công cộng.

  • The chatter of tourists in multiple languages fills the air in popular tourist destinations, a ubiquitous sound that has become almost expected.

    Tiếng trò chuyện của khách du lịch bằng nhiều ngôn ngữ vang vọng khắp các điểm du lịch nổi tiếng, một âm thanh phổ biến gần như đã trở nên bình thường.


Bình luận ()