Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ineluctable trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ineluctable

ineluctableadjective

không thể tránh khỏi

/ˌɪnɪˈlʌktəbl//ˌɪnɪˈlʌktəbl/

Nguồn gốc của từ vựng ineluctable

Từ "ineluctable" bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin, "in" có nghĩa là "không" và "eludere" có nghĩa là "trốn tránh hoặc tránh né". Trong thời Trung cổ, các học giả ở châu Âu nói và viết tiếng Latin thường mở rộng ngôn ngữ này bằng cách tạo ra các từ mới. Lần đầu tiên sử dụng "ineluctable" được ghi chép là vào cuối thế kỷ 16, khi các nhà văn Anh bắt đầu đưa các từ gốc Latin vào tác phẩm của họ. "Ineluctable" đã đi vào từ điển tiếng Anh, thấm nhuần gốc Latin của nó, có nghĩa là "unavoidable" hoặc "không thể tránh khỏi". Kể từ đó, từ này đã xuất hiện trong các tác phẩm của nhiều nhà văn nổi tiếng, nổi tiếng nhất là trong T.S. Bài thơ "The Hollow Men" của Eliot, trong đó cụm từ "The frailest ticket that ever was" / "Is dancing ' церemony'" được truyền tải theo nhịp điệu vang dội như "Phương thức không thể tránh khỏi của cái hữu hình" để mô tả sự thật không thể tránh khỏi của vẻ bề ngoài. Một số tác giả nổi tiếng đã tiếp tục sử dụng "ineluctable" trong suốt nhiều thế kỷ. Oscar Wilde đã viết, "Life is a long punished by Society, for the ineluctable verity that it often imitates Art." George Bernard Shaw đã nhận xét, "The ineluctable rhythms of life are the desires and aversions by which we, as individuals, measure our differences from others." Henry James thậm chí còn gọi cuộc sống là "ineradicably ineluctable." Khi tiếng Anh tiếp tục phát triển, một số nhà ngôn ngữ học và nhà văn đương đại đã đặt câu hỏi về việc sử dụng từ ngữ hơi mơ hồ và xa lạ này. Tuy nhiên, lịch sử phong phú và sự xuất hiện liên tục của nó trong văn học đã đưa ra một lập luận mạnh mẽ cho "ineluctable" như một từ đáng được bảo tồn.

Tóm tắt từ vựng ineluctable

type tính từ

meaningkhông thể tránh khỏi

Ví dụ của từ vựng ineluctablenamespace

  • The overwhelming sense of dread that consumed Sarah as she faced her fears was ineluctable.

    Cảm giác sợ hãi tột độ xâm chiếm Sarah khi cô phải đối mặt với nỗi sợ hãi của mình là điều không thể tránh khỏi.

  • The scent of fresh blooming flowers on a spring morning was ineluctably enchanting.

    Mùi hương của những bông hoa tươi nở vào một buổi sáng mùa xuân thật quyến rũ.

  • The consequences of his actions proved to be ineluctable, and he was left regretting his mistakes.

    Hậu quả từ hành động của ông là không thể tránh khỏi, và ông đã phải hối hận về những sai lầm của mình.

  • The passing of time was an ineluctable fact, and no amount of fantasy could change its course.

    Thời gian trôi qua là một sự thật không thể tránh khỏi, và không có trí tưởng tượng nào có thể thay đổi được tiến trình đó.

  • The heat wave in the middle of summertime seemed ineluctable, and the sweltering heat left everyone seeking comfort.

    Làn sóng nắng nóng giữa mùa hè dường như không thể tránh khỏi, và cái nóng oi ả khiến mọi người đều tìm kiếm sự thoải mái.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ineluctable


Bình luận ()