Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unconcernedly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unconcernedly

unconcernedlyadverb

không quan tâm

/ˌʌnkənˈsɜːnɪdli//ˌʌnkənˈsɜːrnɪdli/

Nguồn gốc của từ vựng unconcernedly

Từ "unconcernedly" có một lịch sử hấp dẫn! Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với" đã được thêm vào từ "concernedly", là một trạng từ được hình thành từ tính từ "concerned". "Concerned" ban đầu có nghĩa là "có cảm giác quan tâm hoặc hứng thú", nhưng đến thế kỷ 15, nó đã mang một hàm ý trung tính hơn, dịch đại khái là "lưu ý đến" hoặc "chú ý đến". Vào thế kỷ 17, tiền tố phủ định "un-" đã được thêm vào trạng từ "concernedly", tạo ra "unconcernedly". Trạng từ mới này có nghĩa là "không quan tâm" hoặc "không liên quan đến" và đã được sử dụng kể từ đó để mô tả các hành động hoặc hành vi không có sự lo lắng hoặc hứng thú. Ví dụ, ai đó có thể thực hiện một nhiệm vụ "unconcernedly" nếu họ không bận tâm đến kết quả hoặc công sức cần bỏ ra.

Tóm tắt từ vựng unconcernedly

typephó từ

meaninglãnh đạm, hờ hững, vô tình, không quan tâm

meaningvô tư lự, không lo lắng, không bị quấy rầy

Ví dụ của từ vựng unconcernedlynamespace

  • The chef unconcernedly chopped vegetables while humming a tune, oblivious to the kitchen's chaos.

    Người đầu bếp thản nhiên thái rau trong khi ngân nga một giai điệu, không hề để ý đến sự hỗn loạn trong bếp.

  • The athlete unconcernedly flicked through his phone during the waiting time before the game, remaining calm and collected.

    Trong thời gian chờ đợi trước trận đấu, vận động viên này vô tư lướt điện thoại, vẫn giữ được sự bình tĩnh và điềm đạm.

  • The speaker unconcernedly explained the complex theory, assuming everyone had a thorough understanding of the subject.

    Người diễn giả giải thích một cách vô tư về lý thuyết phức tạp, cho rằng mọi người đều hiểu rõ về chủ đề này.

  • The police officer unconcernedly patrolled the quiet neighborhood, nothing suspicious around for miles.

    Viên cảnh sát tuần tra khu phố yên tĩnh một cách thản nhiên, không có điều gì đáng ngờ trong phạm vi nhiều dặm.

  • The driver unconcernedly returned a text message while behind the wheel, showing no regard for safety.

    Người lái xe thản nhiên nhắn tin lại khi đang lái xe, tỏ ra không quan tâm đến vấn đề an toàn.


Bình luận ()