Ý nghĩa và cách sử dụng của từ undergarment trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng undergarment

undergarmentnoun

đồ lót

/ˈʌndəɡɑːmənt//ˈʌndərɡɑːrmənt/

Nguồn gốc của từ vựng undergarment

Thuật ngữ "undergarment" dùng để chỉ các loại quần áo mặc bên trong các loại áo khoác ngoài khác, thường là để nâng đỡ, tạo sự kín đáo hoặc thoải mái. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi phụ nữ bắt đầu mặc những loại áo khoác ngoài bó sát và có cấu trúc hơn, chẳng hạn như áo corset và váy có gọng. Để phù hợp với những phong cách mới này, phụ nữ bắt đầu mặc nhiều lớp quần áo bên trong, chẳng hạn như váy lót và áo corset. Những loại đồ lót này không nhằm mục đích để lộ ra ngoài vì chúng được mặc bên trong các loại áo khoác ngoài. Do đó, chúng được gọi là "undergarments". Theo thời gian, thuật ngữ "undergarments" được sử dụng rộng rãi hơn vì nam giới cũng bắt đầu mặc đồ lót để nâng đỡ và tạo sự thoải mái, đặc biệt là vào đầu thế kỷ 20 khi đồ thể thao và đồ bơi trở nên phổ biến. Bản thân từ "undergarment" là sự kết hợp của tiền tố "under" có nghĩa là "beneath" hoặc "underneath", và "garment" có nghĩa là "mặt hàng quần áo". Từ này đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 19 và vẫn thường được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả các mặt hàng quần áo mặc bên trong các loại áo khoác ngoài khác.

Tóm tắt từ vựng undergarment

type danh từ

meaningquần áo trong, quần áo lót

Ví dụ của từ vựng undergarmentnamespace

  • She carefully selected a white cotton bra and matching briefs as her preferred undergarments for the evening's festivities.

    Cô ấy đã cẩn thận chọn một chiếc áo ngực cotton trắng và quần lót cùng màu làm đồ lót ưa thích cho bữa tiệc tối.

  • After trying on several different varieties, he finally settled on a comfortable and supportive pair of boxer briefs as his preferred undergarment.

    Sau khi thử nhiều loại quần lót khác nhau, cuối cùng anh ấy đã chọn quần lót boxer thoải mái và nâng đỡ làm loại đồ lót ưa thích của mình.

  • The Model Two Demi cup bra, when used as an undergarment, provided her with the right amount of support and lift for her 34C-sized breasts.

    Áo ngực Demi cup Model Two khi sử dụng như đồ lót đã mang đến cho cô sự nâng đỡ và nâng đỡ phù hợp cho bộ ngực cỡ 34C của mình.

  • The retailer's undergarment section included a vast array of sexy lingerie, ranging from skimpy thongs to full-coverage control-top panties.

    Khu vực đồ lót của nhà bán lẻ này bao gồm rất nhiều loại đồ lót gợi cảm, từ quần lọt khe hở đến quần lót che phủ toàn bộ phần trên.

  • The measles outbreak forced her to abandon her lacy lingerie and instead opt for less revealing undergarments, such as t-shirt bras and seamless cotton briefs.

    Dịch sởi bùng phát buộc cô phải từ bỏ đồ lót ren và thay vào đó chọn đồ lót ít hở hang hơn, chẳng hạn như áo ngực phông và quần lót cotton không đường may.


Bình luận ()