Ý nghĩa và cách sử dụng của từ underskirt trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng underskirt

underskirtnoun

váy lót

/ˈʌndəskɜːt//ˈʌndərskɜːrt/

Nguồn gốc của từ vựng underskirt

Từ "underskirt" là sự kết hợp của hai từ: "under" và "skirt". "Under" biểu thị vị trí của nó bên dưới một loại trang phục khác, có thể là váy hoặc áo choàng. "Skirt" ám chỉ phần dưới của một loại trang phục che chân. Từ này có thể xuất hiện vào cuối thời Trung cổ hoặc đầu thời Phục hưng, khi việc mặc nhiều lớp quần áo trở nên phổ biến. Lớp váy lót đóng vai trò là lớp nền tảng, mang lại sự ấm áp, hỗ trợ và sự khiêm tốn bên dưới lớp trang phục chính.

Tóm tắt từ vựng underskirt

type danh từ

meaningváy trong

Ví dụ của từ vựng underskirtnamespace

  • She slipped on her delicate lace underskirt before putting on her dress, ensuring a crisp and poised silhouette.

    Cô mặc chiếc váy lót ren mỏng manh trước khi mặc váy, đảm bảo vóc dáng thon gọn và cân đối.

  • The old-fashioned underskirt added an extra layer of modesty to her dress, hiding any potential awkwardness from view.

    Chiếc váy lót kiểu cũ tạo thêm một lớp kín đáo cho chiếc váy của cô, che giấu mọi sự ngượng ngùng tiềm ẩn.

  • The beautifully embroidered underskirt peeked out from beneath her full skirt as she swished past in quiet confidence.

    Chiếc váy lót thêu đẹp đẽ nhô ra từ bên dưới chiếc váy xòe của cô khi cô lướt qua một cách tự tin và lặng lẽ.

  • He couldn't help but admire the flare of her underskirt as she twirled about the room, a vision of feminine grace.

    Anh không thể không ngưỡng mộ sự bồng bềnh của chiếc váy lót khi cô xoay tròn khắp phòng, một hình ảnh đầy vẻ duyên dáng của người phụ nữ.

  • The stiff and restrictive underskirt made walking a bit more of a challenge, but the historical authenticity of her outfit was worth the sacrifice.

    Chiếc váy lót cứng và bó sát khiến việc đi lại trở nên khó khăn hơn một chút, nhưng tính chân thực về mặt lịch sử của bộ trang phục này xứng đáng với sự hy sinh đó.


Bình luận ()