unerringly là gì? Cách dùng trong tiếng Anh

Khám phá nghĩa của từ unerringly trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn và cách sử dụng đúng trong các tình huống thực tế. Xem ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ dễ dàng.

Định nghĩa & cách đọc từ unerringly

unerringlyadverb

không ngừng

/ʌnˈɜːrɪŋli//ʌnˈɜːrɪŋli/

Từ unerringly bắt nguồn từ đâu?

"Unerringly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unērrēde", có nghĩa là "không có lỗi". "Un-" là tiền tố có nghĩa là "không", và "err" bắt nguồn từ tiếng Latin "errare", có nghĩa là "lang thang". Do đó, "unerringly" dịch theo nghĩa đen là "không lang thang", ngụ ý trạng thái luôn chính xác và không mắc lỗi.

Tóm tắt từ vựng unerringly

typeDefault

meaningxem unerring

Ví dụ của từ vựng unerringlynamespace

  • The detective solved the case unerringly, using his sharp mind and thorough investigation skills.

    Thám tử đã giải quyết vụ án một cách chính xác, bằng trí óc nhạy bén và kỹ năng điều tra kỹ lưỡng của mình.

  • The marksman's aim was unerringly accurate, hitting bullseye every time.

    Người bắn súng có khả năng ngắm bắn cực kỳ chính xác, lần nào cũng trúng đích.

  • The athlete ran the race unerringly, never losing sight of the finish line.

    Vận động viên này đã chạy hết chặng đường một cách chính xác, không bao giờ để mất dấu vạch đích.

  • The surgeon's hands moved unerringly, guided by years of experience and skill.

    Đôi tay của bác sĩ phẫu thuật di chuyển chính xác, nhờ vào nhiều năm kinh nghiệm và kỹ năng.

  • The singer's notes were unerringly on pitch, a testament to her vocal talent.

    Những nốt nhạc của ca sĩ luôn đúng cao độ, chứng tỏ tài năng thanh nhạc của cô.


Bình luận ()