Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unopened trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unopened

unopenedadjective

chưa mở

/ʌnˈəʊpənd//ʌnˈəʊpənd/

Nguồn gốc của từ vựng unopened

Từ "unopened" là một cấu trúc ngôn ngữ được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" biểu thị sự đối lập hoặc đảo ngược nghĩa của một từ, và dạng quá khứ phân từ của "open", là "opened". Nói cách khác, "unopened" dùng để chỉ một vật thể chưa trải qua hành động được mở hoặc lấy ra khỏi bao bì hoặc hộp đựng ban đầu. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "an-openg" với cách phát âm khác. Theo thời gian, cách phát âm và cách viết của từ này đã thay đổi, nhưng nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán. Ngày nay, "unopened" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả một gói hàng mới, một lá thư được niêm phong hoặc một hộp thức ăn chưa mở.

Tóm tắt từ vựng unopened

type tính từ

meaningkhông mở, bị đóng lại

Ví dụ của từ vựng unopenednamespace

  • The presents under the tree remained unopened until Christmas morning.

    Những món quà dưới gốc cây vẫn chưa được mở cho đến sáng Giáng sinh.

  • The student left the exam room with the answer booklet still unopened.

    Học sinh rời khỏi phòng thi mà vẫn chưa mở tập đáp án.

  • The new box of chocolates remained unopened on the kitchen counter due to a strict diet regime.

    Hộp sôcôla mới vẫn chưa mở trên quầy bếp vì chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.

  • The birthday card lay unopened on the recipient's hallway table.

    Tấm thiệp mừng sinh nhật vẫn nằm nguyên trên bàn của người nhận ở hành lang.

  • As the author wrapped up the novel, she left the final chapter unopened, eager to discover how it all ended.

    Khi tác giả kết thúc cuốn tiểu thuyết, bà để lại chương cuối chưa mở, háo hức muốn khám phá xem mọi chuyện kết thúc như thế nào.


Bình luận ()