Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unsuitably trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unsuitably

unsuitablyadverb

không phù hợp

/ʌnˈsuːtəbli//ʌnˈsuːtəbli/

Nguồn gốc của từ vựng unsuitably

Từ "unsuitably" có một lịch sử hấp dẫn. Từ gốc "suit" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "suiter", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "dễ chịu". Thuật ngữ này phát triển thành tiếng Anh trung đại là "sute", có nghĩa là "phù hợp" hoặc "tuân theo". Tiền tố "un-" phủ định nghĩa, tạo ra từ "unsuitably," ban đầu có nghĩa là "không phù hợp" hoặc "không dễ chịu". Vào thế kỷ 14, từ "unsuitably" xuất hiện trong tiếng Anh để mô tả điều gì đó không phù hợp với tính cách, hoàn cảnh hoặc kỳ vọng của một người. Ví dụ, ai đó có thể nói, "He wore unsuitably to the wedding," ngụ ý rằng trang phục không thực tế hoặc không phù hợp với dịp này. Trong suốt lịch sử, từ "unsuitably" đã được sử dụng để mô tả nhiều tình huống khác nhau, từ quần áo và đồ trang trí đến tính cách và hành vi. Nghĩa tiêu cực của nó ám chỉ sự thiếu hài hòa hoặc tương thích, khiến nó trở thành một từ hữu ích để mô tả điều gì đó không đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.

Tóm tắt từ vựng unsuitably

typeDefault

meaningtrạng từ

meaningxem unsuitable

Ví dụ của từ vựng unsuitablynamespace

  • The dress was too short and tight for Jane, as she looked unsuitably provocative in it.

    Chiếc váy quá ngắn và bó đối với Jane vì cô ấy trông không phù hợp và khiêu khích khi mặc nó.

  • Jeffrey's shoes were too large for his feet, making him stumble awkwardly and look unsuitably clumsy.

    Đôi giày của Jeffrey quá rộng so với chân cậu, khiến cậu loạng choạng và trông vụng về không phù hợp.

  • Sarah's hair seemed to have a mind of its own during the party, as she accidentally stuck her fingers in it and made a mess, looking unsuitably disheveled.

    Mái tóc của Sarah dường như có suy nghĩ riêng trong bữa tiệc, khi cô vô tình nhét ngón tay vào tóc và làm rối tung lên, trông thật luộm thuộm.

  • The puppy kept barking and jumping around the guests at the wedding, causing a disturbance and leaving its owner looking unsuitably frazzled.

    Con chó con liên tục sủa và nhảy xung quanh khách mời trong đám cưới, gây náo loạn và khiến chủ nhân của nó trông vô cùng bối rối.

  • Emily's voice was much too loud for the cafe, causing other patrons to look at her disapprovingly and making her seem unsuitably rude.

    Giọng của Emily quá lớn so với quán cà phê, khiến những khách hàng khác nhìn cô với ánh mắt không tán thành và khiến cô có vẻ thô lỗ không phù hợp.


Bình luận ()