Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unwisely trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unwisely

unwiselyadverb

không khôn ngoan

/ˌʌnˈwaɪzli//ˌʌnˈwaɪzli/

Nguồn gốc của từ vựng unwisely

Từ "unwisely" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tiền tố "un-" có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với", và gốc "wise" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wís", có nghĩa là "có hiểu biết sâu sắc" hoặc "có phán đoán tốt". Do đó, "unwisely" theo nghĩa đen là "không có trí tuệ" hoặc "thiếu phán đoán tốt". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "unwisely" xuất hiện như một phủ định của tính từ "wise". Trong giai đoạn này, từ này có hàm ý là sự ngu ngốc hoặc thiếu thận trọng. Theo thời gian, ý nghĩa của "unwisely" mở rộng để bao hàm các hành động hoặc quyết định không được cân nhắc kỹ lưỡng hoặc trái ngược với lẽ thường. Ngày nay, từ "unwisely" thường được dùng để mô tả những hành động hoặc quyết định bị coi là ngu ngốc, thiếu thận trọng hoặc có hại.

Tóm tắt từ vựng unwisely

typeDefault

meaningxem unwise

Ví dụ của từ vựng unwiselynamespace

  • Susan decided to go on a shopping spree unwisely, using her credit card excessively without any regard for the mounting debt.

    Susan đã quyết định đi mua sắm một cách thiếu sáng suốt, sử dụng thẻ tín dụng một cách quá mức mà không quan tâm đến khoản nợ ngày càng tăng.

  • James drank one too many beers at the party and drove home unwisely, putting himself and others on the road in danger.

    James đã uống quá nhiều bia tại bữa tiệc và lái xe về nhà một cách thiếu thận trọng, khiến bản thân và những người khác trên đường gặp nguy hiểm.

  • Rachel refused to wear a seatbelt during her car ride, believing it was unnecessary, acting unwisely in the face of potential danger.

    Rachel từ chối thắt dây an toàn khi lái xe vì cho rằng điều đó không cần thiết và hành động thiếu sáng suốt trước nguy cơ tiềm ẩn.

  • Ben went on a restrictive diet unwisely, cutting out essential nutrients that affected his health adversely.

    Ben đã áp dụng chế độ ăn kiêng hạn chế một cách thiếu sáng suốt, cắt bỏ các chất dinh dưỡng thiết yếu gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của anh.

  • Mary invested all her savings in a negligible stock unwisely, putting her financial future at risk.

    Mary đã đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một cổ phiếu không đáng kể một cách thiếu khôn ngoan, khiến tương lai tài chính của cô gặp rủi ro.


Bình luận ()