Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ignorantly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ignorantly

ignorantlyadverb

một cách ngu ngốc

/ˈɪɡnərəntli//ˈɪɡnərəntli/

Nguồn gốc của từ vựng ignorantly

Từ tiếng Anh "ignorantly" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ignorant" có nghĩa là "unknown" hoặc "không được công nhận". Bản thân từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ignorant-" (ignotus), bao gồm "in-" (không) và "gnorus" (có kiến ​​thức). Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "ignorous" xuất hiện, biểu thị "không được ghi nhớ" hoặc "không học". Nó được tạo thành từ "ignorant-" và "-ous" (thuộc về). Dạng thay thế "ignorantly" xuất hiện vào thế kỷ 15, mang cùng nghĩa với "ignorious". Theo thời gian, nghĩa của "ignorant" và các từ phái sinh của nó đã phát triển. Vào những năm 1500, nó có nghĩa là "thiếu giáo dục hoặc kiến ​​thức" như chúng ta biết ngày nay. "Ignorantly" hiện được sử dụng chủ yếu để chỉ các hành động được thực hiện mà không biết hậu quả tiềm ẩn hoặc các giả định không chính xác được đưa ra dựa trên việc thiếu thông tin. Nhìn chung, nguồn gốc của "ignorantly" trong tiếng Pháp cổ và tiếng Latin phản ánh di sản ngôn ngữ của các từ có nguồn gốc từ nguyên chung, làm nổi bật lịch sử lưu động của tiếng Anh.

Tóm tắt từ vựng ignorantly

typephó từ

meaningngu dốt, dốt nát

Ví dụ của từ vựng ignorantlynamespace

  • She ignorantly believed that viruses were caused by bad air.

    Cô ấy vô tình tin rằng virus là do không khí ô nhiễm gây ra.

  • The farmer ignorantly sprayed pesticides on his crops in the middle of the day, unaware that this was the time of peak bee activity.

    Người nông dân đã vô tình phun thuốc trừ sâu vào mùa màng của mình vào giữa ngày mà không biết rằng đây là thời điểm hoạt động mạnh nhất của ong.

  • His outdated beliefs on nutrition led him to ignorantly reject scientific evidence and continue consuming saturated fats.

    Những niềm tin lỗi thời của ông về dinh dưỡng đã khiến ông vô tình bác bỏ bằng chứng khoa học và tiếp tục tiêu thụ chất béo bão hòa.

  • She accidentally deleted crucial files from her computer, ignorantly assuming that she could restore them from the Recycling Bin.

    Cô ấy vô tình xóa các tập tin quan trọng khỏi máy tính, vô tình cho rằng cô có thể khôi phục chúng từ Thùng rác.

  • The new manager implementing changes in the company, after having worked for a competitor for two years, was criticized by long-term employees who accused him of acting ignorantly.

    Người quản lý mới thực hiện những thay đổi trong công ty, sau khi làm việc cho một đối thủ cạnh tranh trong hai năm, đã bị những nhân viên lâu năm chỉ trích vì cho rằng ông hành động thiếu hiểu biết.


Bình luận ()