Ý nghĩa và cách sử dụng của từ upstage trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng upstage

upstageadverb, adjective

lên sân khấu

/ˌʌpˈsteɪdʒ//ˌʌpˈsteɪdʒ/

Nguồn gốc của từ vựng upstage

Thuật ngữ "upstage" có nguồn gốc từ thế giới sân khấu. Trong sân khấu truyền thống, sân khấu được thiết lập với khán giả hướng về phía trước, với các diễn viên di chuyển về phía sau sân khấu được coi là "upstage." Ánh sáng sân khấu ban đầu thường mờ hơn ở phía sau sân khấu, khiến các diễn viên phải di chuyển ra xa hơn để dễ nhìn thấy hơn. Do đó, "upstaging" đã trở nên gắn liền với các diễn viên thu hút sự chú ý vào bản thân, có khả năng gây ảnh hưởng đến những người biểu diễn khác. Ngày nay, "upstaging" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ hành động nào thu hút sự chú ý từ ai đó hoặc điều gì đó khác.

Tóm tắt từ vựng upstage

type tính từ

meaning(thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng

Ví dụ của từ vựng upstagenamespace

  • In the school play, the lead actor kept upstaging the supporting actress with his loud and exaggerated performances.

    Trong vở kịch của trường, nam diễn viên chính liên tục lấn át nữ diễn viên phụ bằng diễn xuất ồn ào và khoa trương.

  • During the talent show, the dance troupe unintentionally upstaged the solo singer as their routine attracted more audience attention.

    Trong phần thi tài năng, nhóm nhảy vô tình lấn át ca sĩ solo vì tiết mục của họ thu hút được nhiều sự chú ý của khán giả hơn.

  • The comedian's antics on the talk show upstaged the guest interview, leaving the host embarrassed.

    Những trò hề của diễn viên hài trên chương trình trò chuyện đã làm lu mờ cuộc phỏng vấn với khách mời, khiến người dẫn chương trình phải xấu hổ.

  • The pop star's unplanned appearance at a small concert upstaged the local musicians and left the audience in awe.

    Sự xuất hiện không báo trước của ngôi sao nhạc pop tại một buổi hòa nhạc nhỏ đã làm lu mờ các nhạc sĩ địa phương và khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The sales rep's overly promotional speech upstaged the CEO's presentation, causing some confusion and frustration.

    Bài phát biểu mang tính quảng cáo quá mức của nhân viên bán hàng đã lấn át bài thuyết trình của CEO, gây ra một số sự nhầm lẫn và thất vọng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng upstage


Bình luận ()