Ý nghĩa và cách sử dụng của từ uselessly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng uselessly

uselesslyadverb

vô ích

/ˈjuːsləsli//ˈjuːsləsli/

Nguồn gốc của từ vựng uselessly

Từ "uselessly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "usalement", là sự kết hợp của "usa", có nghĩa là "use" và hậu tố "-lement", tạo thành một trạng từ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "uselessly" xuất hiện và ban đầu có nghĩa là "không sử dụng" hoặc "không có mục đích". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để truyền đạt ý nghĩa về việc một cái gì đó được thực hiện hoặc tồn tại mà không đạt được bất kỳ kết quả thực tế hoặc mong muốn nào. Trong tiếng Anh hiện đại, "uselessly" thường được sử dụng để mô tả một hành động hoặc hoạt động không có tác dụng sản xuất hoặc có lợi, dẫn đến cảm giác vô ích hoặc lãng phí.

Tóm tắt từ vựng uselessly

typephó từ

meaningvô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào

meaning kém, yếu, không thạo

Ví dụ của từ vựng uselesslynamespace

  • She spent hours organizing her closet uselessly, as she hadn't worn most of the clothes in years.

    Cô đã dành nhiều giờ để sắp xếp tủ quần áo một cách vô ích, vì cô đã không mặc hầu hết số quần áo đó trong nhiều năm.

  • The captain attempting to steer the ship away from the iceberg uselessly, as it was already too late.

    Vị thuyền trưởng cố gắng lái con tàu tránh xa tảng băng trôi nhưng vô ích vì đã quá muộn.

  • The young child continued to fiddle with the broken toaster, uselessly hoping it would miraculously start working again.

    Đứa trẻ vẫn tiếp tục loay hoay với chiếc máy nướng bánh mì bị hỏng, hy vọng vô ích rằng nó sẽ hoạt động trở lại một cách kỳ diệu.

  • The car's alarm continued to blast uselessly, long after the robbers had left.

    Chuông báo động của xe vẫn tiếp tục kêu một cách vô ích, rất lâu sau khi bọn cướp đã rời đi.

  • The security guard continued to make rounds and check cameras, uselessly, as the thief had already slipped away.

    Người bảo vệ tiếp tục đi tuần và kiểm tra camera nhưng vô ích vì tên trộm đã chuồn mất.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng uselessly


Bình luận ()