Ý nghĩa và cách sử dụng của từ vastly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng vastly

vastlyadverb

bao la

/ˈvɑːstli//ˈvæstli/

Nguồn gốc của từ vựng vastly

"Vastly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "**fæst**", có nghĩa là "vững chắc, rắn chắc, mạnh mẽ". Theo thời gian, "fæst" phát triển thành "**fast**", sau này có nghĩa là "cố định chắc chắn" hoặc "bất động". Cảm giác bao la và quy mô vô biên này dẫn đến việc "fast" được sử dụng để mô tả một cái gì đó lớn và rộng lớn, do đó cụm từ "**fast country**" có nghĩa là "một vùng đất rộng lớn". Thêm hậu tố "-ly" đã tạo ra trạng từ "**vastly**," có nghĩa là "ở mức độ lớn" hoặc "rất lớn".

Tóm tắt từ vựng vastly

type phó từ

meaningrộng lớn, mênh mông, bao la

meaning(thông tục) vô cùng, to

exampleto be vastly amused: vô cùng vui thích

exampleto be vastly mistaken: lầm to

Ví dụ của từ vựng vastlynamespace

  • Our sales figures have vastly improved in the past year due to the launch of our new product line.

    Doanh số bán hàng của chúng tôi đã cải thiện đáng kể trong năm qua nhờ ra mắt dòng sản phẩm mới.

  • The latest software update has vastly improved the speed and performance of our computers.

    Bản cập nhật phần mềm mới nhất đã cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu suất của máy tính.

  • The education in this country is vastly different from what I'm used to growing up in a rural area.

    Nền giáo dục ở đất nước này rất khác so với nền giáo dục mà tôi từng được trải nghiệm khi lớn lên ở vùng nông thôn.

  • The internet has vastly expanded our access to information and communication around the world.

    Internet đã mở rộng đáng kể khả năng tiếp cận thông tin và truyền thông của chúng ta trên toàn thế giới.

  • The healthcare system in this country is vastly superior to what it was just a few decades ago.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở đất nước này hiện nay vượt trội hơn nhiều so với vài thập kỷ trước.


Bình luận ()