
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vectơ
Từ "vector" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin "vector" bắt nguồn từ động từ "vectori," có nghĩa là "mang" hoặc "truyền đạt". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ người mang hoặc vận chuyển thứ gì đó, chẳng hạn như một người lính mang theo một lá cờ (do đó, "veerctor" có nghĩa là người cầm cờ). Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "vector" đã được chuyển thể trong toán học để mô tả một lượng có hướng và độ lớn. Người ta cho rằng nghĩa của từ này chịu ảnh hưởng của khái niệm về người mang hoặc người mang vật lý, chẳng hạn như lực hoặc chuyển động được truyền qua không gian. Theo thời gian, thuật ngữ toán học "vector" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa và ứng dụng, bao gồm đại số tuyến tính, vật lý và khoa học máy tính.
danh từ
(toán học) vectơ
(y học) vật chủ trung gian, vectơ
ngoại động từ
lái (máy bay) đến (một nơi nào đó)
a quantity that has both size and direction
một số lượng có cả kích thước và hướng
Gia tốc và vận tốc đều là vectơ.
an insect, etc. that carries a particular disease from one living thing to another
một loài côn trùng, v.v. mang một căn bệnh cụ thể từ sinh vật này sang sinh vật khác
Muỗi là vectơ truyền bệnh sốt rét.
a course taken by an aircraft
một khóa học được thực hiện bởi một chiếc máy bay
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()