Ý nghĩa và cách sử dụng của từ verruca trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng verruca

verrucanoun

mụn cóc

/vəˈruːkə//vəˈruːkə/

Nguồn gốc của từ vựng verruca

Từ "verruca" thường được dùng để mô tả một khối u nhỏ, thô ráp và thường không đau trên da, thường thấy ở tay và chân. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin, nơi nó được dùng để mô tả một khối u giống như mụn cóc. Từ "verruca" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "verreus" có nghĩa là "quấn quanh" hoặc "quay". Từ này ám chỉ đến hình dạng thô ráp, gồ ghề của khối u, có vẻ như nó quấn quanh da hoặc quay vào trong. Vào thời trung cổ, từ "verrucaria" được dùng để mô tả một loại địa y, cũng được biết đến với hình dạng thô ráp, giống như mụn cóc. Điều này có thể đã góp phần vào việc sử dụng "verruca" như một thuật ngữ y khoa để chỉ tình trạng da. Vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "verruca" bắt đầu được sử dụng để mô tả một loại mụn cóc cụ thể, được gọi là mụn cóc thông thường hoặc verruca vulgaris. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả bất kỳ khối u giống mụn cóc nào, bất kể nó có phải do vi-rút papilloma ở người (HPV) gây ra hay không, như trường hợp của mụn cóc thông thường. Ở một số nơi trên thế giới, thuật ngữ "verruca" vẫn được sử dụng thay thế cho "mụn cóc", trong khi ở những nơi khác, đây là một thuật ngữ y khoa cụ thể. Tuy nhiên, người ta thường chấp nhận rằng "verruca" dùng để chỉ một khối u nhỏ, lành tính trên da, thường do vi-rút gây ra và nhìn chung là vô hại.

Tóm tắt từ vựng verruca

type danh từ, số nhiều verrucae

meaning(y học) hột cơm, mục cóc

Ví dụ của từ vựng verrucanamespace

  • After noticing a wart on her foot, Maria went to the doctor to have it examined. To her dismay, he diagnosed her with a verruca.

    Sau khi nhận thấy một mụn cóc ở chân, Maria đã đến bác sĩ để kiểm tra. Cô vô cùng thất vọng khi bác sĩ chẩn đoán cô bị mụn cóc.

  • Beth had been suffering from a painful verruca on her heel for weeks. She tried several over-the-counter remedies, but none of them worked.

    Beth đã bị đau do mụn cóc ở gót chân trong nhiều tuần. Cô đã thử một số biện pháp khắc phục không kê đơn, nhưng không có cách nào hiệu quả.

  • Sam's daughter came down with a verruca on her hand, which she picked up from the school playground. He urged her to wash her hands regularly and avoid touching common surfaces.

    Con gái của Sam bị mụn cóc ở tay, do bị lây từ sân chơi của trường. Ông khuyên con gái rửa tay thường xuyên và tránh chạm vào các bề mặt chung.

  • Jessica's verruca on her knee refused to clear up, no matter how many times she applied the salicylic acid treatment. She considered seeking further medical intervention.

    Mụn cóc ở đầu gối của Jessica không khỏi, bất kể cô ấy đã áp dụng phương pháp điều trị bằng axit salicylic bao nhiêu lần. Cô ấy đã cân nhắc đến việc tìm kiếm sự can thiệp y tế thêm.

  • John's verruca on his big toe was so large and discolored that it was unsightly. He was self-conscious about exposing his feet in public and avoided going to the beach altogether.

    Mụn cóc ở ngón chân cái của John to và đổi màu đến mức trông rất mất thẩm mỹ. Anh ấy rất ngại khi để lộ bàn chân ở nơi công cộng và tránh đi biển hoàn toàn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng verruca


Bình luận ()